[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | 2 | 0.0% |
Millwall |
Chủ - Khách |
---|
MillwallLuton Town |
Luton TownMillwall |
Luton TownMillwall |
MillwallLuton Town |
Luton TownMillwall |
MillwallLuton Town |
MillwallLuton Town |
Luton TownMillwall |
Luton TownMillwall |
Luton TownMillwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 07-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.48 | 3.10 | 2.85 | H | 0.81 | 0 | 1.07 | H | X |
ENG LCH | 28-02-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.11 | 3.20 | 3.40 | H | 0.83 | 0.25 | 1.05 | T | T |
ENG LCH | 02-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.11 | 3.25 | 3.35 | H | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 16-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | 2.29 | 3.20 | 3.05 | B | 1.01 | 0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-02-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.57 | 3.10 | 2.71 | H | 0.89 | 0 | 0.99 | H | H |
ENG LCH | 20-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.99 | 3.40 | 3.55 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 01-01-20 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.93 | 3.55 | 3.60 | T | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 02-10-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.29 | 3.55 | 3.00 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG JPT | 08-11-16 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.40 | 2.37 | T | 1.03 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG FAC | 16-02-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 3.55 | 3.40 | 1.91 | T | 0.89 | -0.5 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.67 | 3.80 | 4.20 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.02 | 3.40 | 3.45 | H | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.04 | 3.25 | 3.55 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.31 | 3.25 | 2.96 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.89 | 3.40 | 2.09 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.10 | 3.70 | 1.52 | T | 0.77 | -1 | 0.99 | H | T |
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.68 | 3.55 | 4.10 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.00 | 3.55 | 2.16 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | 0.84 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.43 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 3.70 | 3.40 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 4.90 | 4.30 | 1.46 | 1.00 | -1 | 0.82 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 7 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Chủ | Preston North End | 14 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Khách | Cardiff City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 14 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Oxford United | 17 Ngày |