[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | 2.05 | 3.40 | 3.35 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 13-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.52 | 3.20 | 2.70 | B | 0.87 | 0 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 18-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.56 | 3.35 | 2.56 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | X |
ENG LCH | 29-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.94 | 3.40 | 3.70 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG L1 | 12-01-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | 2.25 | 3.40 | 3.05 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG L1 | 11-08-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | 2.70 | 3.40 | 2.41 | H | 1.05 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG LC | 28-08-07 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 3.55 | 3.20 | 1.90 | T | 0.88 | -0.5 | 1.02 | T | T |
ENG LCH | 06-05-07 | 0 - 5 (0 - 2) | - | 6.55 | 3.60 | 1.45 | B | 0.94 | -1 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 09-12-06 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.65 | 3.30 | 4.85 | B | 1.04 | 0.75 | 0.86 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.69 | 3.85 | 4.35 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 15 | 3.25 | 3.75 | 1.98 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | B | 1.04 | 0.75 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.00 | 3.55 | 2.16 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | 2.85 | 3.45 | 2.28 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 1.72 | 3.65 | 4.50 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.59 | 3.45 | 2.47 | 0.99 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.35 | 3.50 | 2.70 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 18-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 2.13 | 3.40 | 3.15 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.28 | 3.30 | 2.63 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.81 | 3.30 | 2.38 | 1.11 | 0 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Luton Town |
Luton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Coventry City | 3 Ngày |
ENG LCH | 01-11-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 9 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Chủ | Cardiff City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Oxford United | 3 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 10 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Khách | Preston North End | 14 Ngày |