Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Robi SaarmaTiền đạo00000000
14Patrik KristalTiền vệ00000006.5
-Danil·KuraksinTiền vệ00000000
-Märten KuuskHậu vệ00000000
19Michael LilanderHậu vệ00000006.61
-Artur PikkHậu vệ00000006.77
20Markus PoomTiền vệ00000006.61
15Alex Matthias TammTiền đạo10000016.22
Thẻ vàng
-Mihkel AinsaluTiền vệ00000000
22Matvei IgonenThủ môn00000000
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
9Ioan YakovlevTiền đạo00000000
12Karl HeinThủ môn00000005.98
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000005.13
18Karol MetsHậu vệ00000005.87
16Joonas TammHậu vệ00000005.37
4Michael Schjønning-LarsenHậu vệ00000005.29
17Martin MillerTiền vệ00000005.36
21Martin VetkalTiền vệ10000015.84
5Rocco Robert·SheinTiền vệ00000006.65
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ30020015.81
11Kevor PalumetsTiền vệ00000005.38
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Rauno SappinenTiền vệ00010006.33
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Gabriel GudmundssonHậu vệ30010007.42
1Jacob Widell ZetterströmThủ môn00000000
-Linus WahlqvistHậu vệ00000000
-Mattias SvanbergTiền vệ00000000
11Niclas EliassonTiền vệ40000016.76
18Yasin Abbas AyariTiền vệ31030007.08
14Anton SaletrosTiền vệ10000007.97
21Dejan KulusevskiTiền đạo60060028.44
13Ken SemaTiền vệ20000005.83
9Alexander IsakTiền đạo40100017.58
Bàn thắng
-Ludwig AugustinssonHậu vệ00000000
17Viktor GyökeresTiền đạo50210039.11
Bàn thắngThẻ đỏ
15Carl StarfeltHậu vệ00000000
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
-Gustaf NilssonTiền đạo00000006.13
22Sebastian NanasiTiền vệ20020007.77
-Edvin KurtulusHậu vệ00000000
-Anthony ElangaTiền đạo00000006.56
-Jens CajusteTiền vệ30000007.88
7Lucas BergvallTiền vệ10000106.27
12Viktor JohanssonThủ môn00000006.86
-Alex DouglasHậu vệ00010007.12
4Isak HienHậu vệ00010007.25

Sweden vs Estonia ngày 09-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues