Bên nào sẽ thắng?

Sweden
ChủHòaKhách
Estonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SwedenSo Sánh Sức MạnhEstonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 89%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 5T 2H 0B
    0T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] Sweden
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651019416183.3%
330011191100.0%
3210837166.7%
6303811950.0%
[UEFA Nations League-3] Estonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114394316.7%
3102353333.3%
301204130.0%
6114815416.7%

Thành tích đối đầu

Sweden            
Chủ - Khách
SwedenEstonia
SwedenEstonia
EstoniaSweden
SwedenEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60T0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50T0.8021.02TX
EURO Cup09-09-230 - 5
(0 - 3)
1 - 97.004.501.32T0.99-1.250.83TT
INT FRL31-03-211 - 0
(1 - 0)
2 - 21.0510.0021.00T0.932.750.89TX
INT FRL07-01-181 - 1
(0 - 0)
7 - 31.404.406.20H1.001.250.88TX
INT FRL06-01-161 - 1
(0 - 0)
9 - 21.404.007.20H0.7711.12TX
INT FRL04-09-142 - 0
(2 - 0)
4 - 71.206.0010.00T0.851.751.03TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Sweden            
Chủ - Khách
SwedenSerbia
DenmarkSweden
SwedenAlbania
PortugalSweden
SwedenEstonia
SwedenEstonia
AzerbaijanSweden
BelgiumSweden
SwedenMoldova
SwedenAustria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL08-06-240 - 3
(0 - 1)
10 - 02.383.452.43B0.8900.93BT
INT FRL05-06-242 - 1
(1 - 1)
12 - 61.873.503.35B0.870.50.95BT
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.633.904.75T0.810.751.01TX
INT FRL21-03-245 - 2
(3 - 0)
5 - 31.573.855.40B1.0210.80BT
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60T0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50T0.8021.02TX
EURO Cup16-11-233 - 0
(2 - 0)
3 - 97.304.351.46B0.80-1.251.08BT
EURO Cup16-10-231 - 1
(1 - 1)
2 - 21.603.554.70H1.0710.75TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50T0.8121.01TT
EURO Cup12-09-231 - 3
(0 - 0)
6 - 42.363.252.87B1.050.250.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Estonia            
Chủ - Khách
LithuaniaEstonia
EstoniaFaroe Islands
SwitzerlandEstonia
FinlandEstonia
PolandEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
EstoniaAustria
EstoniaThailand
EstoniaAzerbaijan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.430.9500.87X
Baltic Cup08-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 32.233.152.980.970.250.85T
INT FRL04-06-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.156.2011.500.9420.88T
INT FRL26-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 31.394.357.500.961.250.86T
EURO Cup21-03-245 - 1
(1 - 0)
17 - 11.206.6015.500.801.751.02T
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60T0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50T0.8021.02TX
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 2)
1 - 38.404.951.371.03-1.250.85X
INT FRL17-10-231 - 1
(0 - 0)
5 - 31.097.3014.500.902.250.92X
EURO Cup13-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 52.133.003.150.860.250.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SwedenSo sánh số liệuEstonia
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn22
  • 1.9Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%
SwedenThời gian ghi bànEstonia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SwedenChi tiết về HT/FTEstonia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SwedenSố bàn thắng trong H1&H2Estonia
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sweden
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL11-10-2024KháchSlovakia33 Ngày
UEFA NL14-10-2024KháchEstonia36 Ngày
UEFA NL16-11-2024ChủSlovakia69 Ngày
Estonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL11-10-2024ChủAzerbaijan33 Ngày
UEFA NL14-10-2024ChủSweden36 Ngày
UEFA NL16-11-2024KháchAzerbaijan69 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Sweden VS Estonia ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues