[CZE Cup-] FK MAS Taborsko |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
[CZE Cup-] Dynamo Ceske Budejovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
FK MAS Taborsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D1 | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.89 | 3.40 | 2.09 | H | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
CZE D1 | 30-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.53 | 3.85 | 4.85 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | T |
INT CF | 01-07-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.16 | 6.60 | 9.10 | H | 0.78 | 2 | 0.98 | T | T |
INT CF | 24-07-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 12-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.12 | 7.20 | 11.00 | B | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 03-07-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-11-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | 1.31 | 4.75 | 5.60 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 08-08-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.21 | 5.50 | 6.80 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
INT CF | 13-05-20 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | 1.22 | 5.30 | 7.10 | B | 0.84 | 1.75 | 0.86 | B | T |
CZE D2 | 17-04-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 9 | 1.24 | 5.40 | 9.30 | B | 0.99 | 1.75 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
FK MAS Taborsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
CZE D2 | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
CZE D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.77 | 3.30 | 4.00 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CZE D2 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.90 | 3.55 | 3.40 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
CZE D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.93 | 3.25 | 3.40 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
CZEC | 25-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 5.10 | 4.25 | 1.45 | T | 0.99 | -1 | 0.77 | T | X |
CZE D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CZE D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.48 | 3.50 | 2.42 | T | 0.94 | 0 | 0.90 | T | T |
CZE D2 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
CZEC | 21-08-24 | 2 - 10 (2 - 5) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 22%
Dynamo Ceske Budejovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.10 | 3.35 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | X | ||
CZE D1 | 20-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | 1.52 | 4.00 | 4.75 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
CZE D1 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.69 | 3.35 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
CZE D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.29 | 5.00 | 6.80 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | X | ||
CZEC | 25-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | 3.50 | 3.55 | 1.71 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
CZE D1 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 8.40 | 5.60 | 1.22 | 0.93 | -1.75 | 0.89 | X | ||
CZE D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | 2.62 | 3.50 | 2.20 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
CZE D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.12 | 3.35 | 2.86 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
CZE D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 10 | 4.80 | 4.25 | 1.48 | 0.97 | -1 | 0.85 | H | ||
CZE D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.53 | 4.10 | 4.45 | 0.97 | 1 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%
FK MAS Taborsko |
FK MAS Taborsko |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 09-11-2024 | Chủ | Tescoma Zlin | 3 Ngày |
CZE D2 | 01-03-2025 | Khách | Banik Ostrava B | 115 Ngày |
CZE D2 | 08-03-2025 | Chủ | Vysocina jihlava | 122 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D1 | 09-11-2024 | Khách | Teplice | 3 Ngày |
CZE D1 | 23-11-2024 | Chủ | Slavia Praha | 17 Ngày |
CZE D1 | 30-11-2024 | Khách | Pardubice | 24 Ngày |