Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Konstantin AleksaTiền vệ00001017.69
30Manfred FischerTiền vệ30010007.4
-Abubakr BariTiền vệ00050007.79
-Moritz WelsTiền vệ00000006.85
36Dominik FitzTiền vệ20101028.65
Bàn thắngThẻ đỏ
9Muharem HuskovicTiền đạo20110008.37
Bàn thắng
99Mirko KosThủ môn00000000
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.63
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
24Tin PlavotićHậu vệ00000007.06
3Lucas GalvaoHậu vệ00000007.54
Thẻ vàng
26Reinhold RanftlTiền vệ00030006.75
Thẻ vàng
18Matteo Perez VinlöfHậu vệ10010006.01
17Andreas GruberTiền vệ50100008.45
Bàn thắng
11Nik PrelecTiền đạo11000006.14
77Maurice MaloneTiền đạo30020006.68
37Moritz WelsTiền vệ00000006.85
40Matteo MeislHậu vệ00000000
66Marvin MartinsHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Dominik BaumgartnerHậu vệ00000006.37
37Nicolas WimmerHậu vệ00000006.77
Thẻ đỏ
3Jonathan ScherzerHậu vệ00000006.66
12Nikolas PolsterThủ môn00000000
47Erik KojzekTiền đạo10000005.66
5Cheick Mamadou·DiabateHậu vệ00000006.75
8Simon PiesingerHậu vệ10000005.74
Thẻ vàng
7Angelo GattermayerTiền đạo10000006.34
20Dejan ZukicTiền vệ30110207.72
Bàn thắng
97Adis JasicHậu vệ00000006.67
11Thierno BalloTiền vệ10010007.65
10Thomas SabitzerTiền đạo00000006.39
31Maximilian UllmannHậu vệ00000000
44Ervin OmicTiền vệ10000006.88
17David AtangaTiền vệ00010006.07
-Emmanuel Agyeman-00000000
1Lukas GutlbauerThủ môn00000006
-Boris Matić-20000005.84

Austria Vienna vs Wolfsberger AC ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues