Bên nào sẽ thắng?

Naftan Novopolock
ChủHòaKhách
Slutsksakhar Slutsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Naftan NovopolockSo Sánh Sức MạnhSlutsksakhar Slutsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30511142744261416.7%
152671125121413.3%
153571619141320.0%
621357733.3%
[BLR Premier League-9] Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011613264139936.7%
155461117191133.3%
15627152420740.0%
6105420316.7%

Thành tích đối đầu

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-11-232 - 1
(1 - 1)
1 - 02.883.302.13T0.92-0.250.90TT
BLR D110-06-231 - 3
(1 - 2)
- 4.904.051.49B0.91-10.91BT
INT CF14-02-230 - 3
(0 - 1)
- 2.873.252.03B0.8500.85BT
BLR CUP28-07-180 - 1
(0 - 1)
1 - 2B
BLR D131-07-170 - 1
(0 - 0)
11 - 61.214.9510.50T0.811.50.95TX
BLR D101-04-170 - 1
(0 - 0)
4 - 42.293.002.84B1.010.250.75BX
BLR D116-09-161 - 1
(0 - 1)
9 - 52.023.203.20H0.770.250.99TX
BLR D112-05-161 - 0
(0 - 0)
- 2.573.002.50T0.9100.85TX
BLR D113-09-150 - 1
(0 - 0)
- 1.853.153.80B0.850.50.97BX
BLR D118-05-150 - 1
(0 - 0)
2 - 53.103.102.10T0.95-0.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Isloch Minsk
FK VitebskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Gomel
Dinamo BrestNaftan Novopolock
FC MinskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D122-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.303.251.96B0.86-0.50.96BX
BLR D116-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.433.402.43H0.9100.91HX
BLR D101-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.863.352.12T0.93-0.250.89TT
BLR D124-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.163.102.75B0.930.250.77BX
BLR D118-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6T
BLR D112-05-242 - 1
(1 - 1)
12 - 41.254.808.90B0.921.50.90TT
BLR D104-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.773.352.17B0.85-0.250.91BX
BLR D126-04-242 - 2
(1 - 0)
6 - 61.424.255.50H1.021.250.80TT
BLR D120-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2H
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.123.402.84H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk
BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskDinamo Brest
Arsenal DzyarzhynskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk
FK VitebskSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D121-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 42.293.252.650.7401.02T
BLR D115-06-240 - 5
(0 - 3)
3 - 64.953.751.530.77-10.99T
BLR D131-05-246 - 0
(2 - 0)
3 - 42.033.353.050.790.251.03T
BLR D121-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 115.603.751.480.88-10.94X
BLR D117-05-241 - 4
(0 - 1)
1 - 53.103.152.090.98-0.250.84T
BLR D111-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.483.202.480.8800.88X
BLR D104-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 83.903.401.761.00-0.50.76X
BLR D128-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 4
BLR D121-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 42.823.202.200.83-0.250.99T
BLR D112-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 72.273.202.740.980.250.72X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Naftan NovopolockSo sánh số liệuSlutsksakhar Slutsk
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn26
  • 1.3Trung bình mất bàn2.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Slutsksakhar Slutsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Naftan NovopolockThời gian ghi bànSlutsksakhar Slutsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Naftan NovopolockChi tiết về HT/FTSlutsksakhar Slutsk
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    1
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Naftan NovopolockSố bàn thắng trong H1&H2Slutsksakhar Slutsk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D103-08-2024ChủNeman Grodno28 Ngày
BLR D110-08-2024KháchBATE Borisov35 Ngày
BLR D117-08-2024ChủDinamo Minsk42 Ngày
Slutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D103-08-2024KháchFC Gomel28 Ngày
BLR D110-08-2024ChủFC Torpedo Zhodino35 Ngày
BLR D117-08-2024KháchDnepr Mogilev42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng36.7% [11]
  • [11] 36.7%Hòa20.0% [11]
  • [14] 46.7%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng20.0% [6]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [7] 23.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Naftan Novopolock VS Slutsksakhar Slutsk ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues