Fluminense RJ
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9John KennedyTiền đạo00000005.86
26ManoelHậu vệ00000000
77MarquinhosTiền đạo00000006.51
25Antônio CarlosHậu vệ00000000
2Samuel XavierHậu vệ10000007.35
-Matheus Martinelli LimaTiền vệ00000006.64
Thẻ vàng
10GansoTiền vệ00011008.25
Thẻ vàng
19Kaua Elias·NogueiraTiền đạo60120007.71
Bàn thắngThẻ vàng
98Vitor EudesThủ môn00000000
12MarceloHậu vệ00000000
7Renato AugustoTiền vệ00000000
23GugaHậu vệ00000000
16Gustavo Nonato SantanaTiền vệ10000006.83
30Felipe MeloHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
14Germán CanoTiền đạo00000006.64
31facundo bernalTiền vệ00000006.34
1FábioThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
3Thiago SilvaHậu vệ00000006.98
29Thiago SantosTiền vệ00000007.03
Thẻ vàng
6Diogo BarbosaHậu vệ00000007.18
8Matheus Martinelli LimaTiền vệ00000006.64
Thẻ vàng
45Vinicius LimaTiền vệ30011008.15
21Jhon AriasTiền đạo40130008.53
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
11Marcos FrancaTiền đạo30000005.64
Gremio (RS)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Diego Costa-00010006.52
26Mayk·Van VanHậu vệ00000000
18João PedroHậu vệ00010006.31
-Rodrigo ElyHậu vệ00000006.18
-JemersonHậu vệ00010006.68
6ReinaldoHậu vệ40100116.12
Bàn thắngThẻ vàng
20Mathias VillasantiTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
-Miguel MonsalveTiền vệ00010006.16
-Fábio Da SilvaHậu vệ00000000
32Nathan·Ribeiro FernandesTiền đạo00000006.83
37Du QueirozTiền vệ00000000
97CaíqueThủ môn00000000
1Agustin MarchesinThủ môn00000006.32
15Edenilson Andrade dos SantosTiền vệ00000005.58
0Yeferson Soteldo-00010005.82
Thẻ vàng
0Martin Braithwaite-10100018.43
Bàn thắngThẻ vàng
17Douglas MoreiraTiền vệ00000006.24
-Alexander AravenaTiền đạo10020016.66
-Matías ArezoTiền đạo00000006.06
30Rodrigo CaioHậu vệ00000000
10Franco CristaldoTiền vệ10010007.62
-Pedro GeromelHậu vệ00000000
23PepêTiền vệ00000000

Fluminense RJ vs Gremio (RS) ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues