So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.87
-0.94
2.25
0.80
1.94
3.30
3.85
Live
0.83
0.25
-0.95
0.83
2
-0.96
2.23
3.05
3.30
Run
0.61
0
-0.74
-0.23
3.5
0.11
1.02
13.50
36.00
BET365Sớm
0.99
0.5
0.91
-0.96
2.25
0.86
1.95
3.50
3.80
Live
0.95
0.25
0.95
0.85
2
-0.95
2.10
3.20
3.75
Run
0.62
0
-0.74
-0.19
3.5
0.12
1.08
7.50
81.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.81
-0.94
2.25
0.80
2.06
3.15
3.60
Live
0.82
0.25
-0.90
0.83
2
-0.93
2.13
3.10
3.50
Run
0.70
0
-0.78
-0.22
3.5
0.15
1.11
5.90
71.00
188betSớm
0.95
0.5
0.95
-0.93
2.25
0.81
1.94
3.30
3.85
Live
0.81
0.25
-0.92
0.84
2
-0.96
2.17
3.10
3.40
Run
0.62
0
-0.72
-0.23
3.5
0.13
1.02
13.50
36.00
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.82
0.82
2
-0.94
2.08
3.01
3.46
Live
0.80
0.25
-0.88
0.87
2
-0.97
2.11
3.18
3.67
Run
0.71
0
-0.79
-0.28
3.5
0.20
1.03
9.60
250.00

Bên nào sẽ thắng?

Fluminense RJ
ChủHòaKhách
Gremio (RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fluminense RJSo Sánh Sức MạnhGremio (RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-13] Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381210163339461331.6%
197842016291336.8%
1952121323171226.3%
630355950.0%
[BRA Serie A-14] Gremio (RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38129174450451431.6%
199282626291447.4%
193791824161415.8%
621387733.3%

Thành tích đối đầu

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
Fluminense RJGremio (RS)
Gremio (RS)Fluminense RJ
Gremio (RS)Fluminense RJ
Fluminense RJGremio (RS)
Gremio (RS)Fluminense RJ
Gremio (RS)Fluminense RJ
Fluminense RJGremio (RS)
Fluminense RJGremio (RS)
Gremio (RS)Fluminense RJ
Fluminense RJGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CLA20-08-242 - 1
(2 - 0)
7 - 22.133.003.35T0.850.250.97TT
CON CLA13-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 62.113.153.05B0.830.250.93BT
BRA D130-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.163.403.10B0.900.250.98BX
BRA D107-12-232 - 3
(1 - 2)
7 - 32.293.552.77B1.040.250.84BT
BRA D113-08-232 - 1
(2 - 1)
3 - 82.343.253.20B1.020.250.86BT
BRA D110-11-211 - 0
(0 - 0)
6 - 02.153.203.65B0.850.251.03BX
BRA D118-07-210 - 1
(0 - 0)
3 - 41.853.304.25B0.850.51.03BX
BRA D108-11-200 - 1
(0 - 1)
4 - 52.423.202.83B0.7901.09BX
BRA D109-08-201 - 0
(1 - 0)
6 - 31.583.855.30B1.0410.78HX
BRA D129-09-192 - 1
(1 - 0)
2 - 62.463.302.93T0.7801.11TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
Vitoria BAFluminense RJ
Fluminense RJAtletico Paranaense
FlamengoFluminense RJ
Fluminense RJCruzeiro
Atletico Clube GoianienseFluminense RJ
Atletico MineiroFluminense RJ
Fluminense RJBotafogo RJ
Fluminense RJAtletico Mineiro
JuventudeFluminense RJ
Fluminense RJSao Paulo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 52.213.253.15B0.950.250.93BT
BRA D122-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.943.353.75T0.940.50.94TX
BRA D117-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 11.853.354.15T0.850.51.03TX
BRA D104-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.313.053.10T1.020.250.86TX
BRA D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.733.202.49B1.0300.85BX
CON CLA25-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 11.853.404.05B0.850.51.03BX
BRA D121-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.703.202.52B1.0100.87BX
CON CLA18-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.393.152.89T1.060.250.76TX
BRA D115-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 52.873.052.49B1.0700.81BT
BRA D101-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.503.152.75T0.8501.03TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Gremio (RS)            
Chủ - Khách
Gremio (RS)Atletico Clube Goianiense
Internacional RSGremio (RS)
Atletico MineiroGremio (RS)
Gremio (RS)Fortaleza
Botafogo RJGremio (RS)
Gremio (RS)Criciuma
Gremio (RS)Flamengo
BragantinoGremio (RS)
Gremio (RS)Atletico Mineiro
CriciumaGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 31.623.805.000.800.751.08T
BRA D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.783.504.301.020.750.86X
BRA D109-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 101.883.403.950.880.51.00T
BRA D105-10-243 - 1
(1 - 1)
10 - 22.023.353.501.020.50.86T
BRA D129-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.763.554.351.000.750.88X
BRA D125-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 31.713.654.550.920.750.96T
BRA D122-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.423.352.710.8301.05T
BRA D115-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 72.193.353.100.920.250.96T
BRA D101-09-242 - 3
(2 - 0)
5 - 92.363.302.851.080.250.80T
BRA D125-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 92.403.252.810.7901.09X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Fluminense RJSo sánh số liệuGremio (RS)
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem1XemXem19XemXem35.5%XemXem9XemXem29%XemXem21XemXem67.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gremio (RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fluminense RJ
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem7XemXem7XemXem54.8%XemXem9XemXem29%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem9XemXem3XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Gremio (RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem6XemXem15XemXem32.3%XemXem13XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fluminense RJThời gian ghi bànGremio (RS)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    14
    9
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    13
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fluminense RJChi tiết về HT/FTGremio (RS)
  • 5
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    4
    7
    H/T
    4
    5
    H/H
    10
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    10
    B/B
ChủKhách
Fluminense RJSố bàn thắng trong H1&H2Gremio (RS)
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    12
    10
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fluminense RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D106-11-2024KháchInternacional RS4 Ngày
BRA D120-11-2024ChủFortaleza18 Ngày
BRA D123-11-2024ChủCriciuma21 Ngày
Gremio (RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D106-11-2024KháchPalmeiras4 Ngày
BRA D120-11-2024ChủJuventude18 Ngày
BRA D123-11-2024KháchCruzeiro21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fluminense RJ
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng31.6% [12]
  • [10] 26.3%Hòa23.7% [12]
  • [16] 42.1%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng7.9% [3]
  • [8] 21.1%Hòa18.4% [7]
  • [4] 10.5%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fluminense RJ VS Gremio (RS) ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues