Morocco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amine HaritTiền vệ10010007
23Bilal El KhannoussTiền vệ00000000
-Amine AdliTiền vệ20010005.64
20Ayoub El KaabiTiền đạo30000006.84
-Oussama El AzzouziTiền vệ00000000
-Selim AmallahTiền vệ10000015.55
4Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.96
Thẻ vàngThẻ đỏ
19Youssef En-NesyriTiền đạo10000006.71
25Yahia Attiyat allahHậu vệ00000006.05
-Tarik TissoudaliTiền đạo00000000
15Ismael SaibariTiền đạo00000006.88
8Azz-Eddine OunahiTiền vệ20030008.56
Thẻ đỏ
-Amir RichardsonTiền vệ00000000
-Chadi RiadHậu vệ00000000
12Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000000
-Mohamed ChibiHậu vệ00000000
-Yunis AbdelhamidHậu vệ00000000
1BounouThủ môn00000005.7
2Achraf HakimiHậu vệ21010007.7
-Romain SaïssHậu vệ00000007.38
5Nayef AguerdHậu vệ00000007.58
3Noussair MazraouiHậu vệ00000007.23
17Abdessamad EzzalzouliTiền đạo10020006.72
South Africa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zakhele LepasaTiền đạo10000016.72
-Sphephelo SitholeTiền vệ00000006.37
23Thapelo MorenaTiền vệ00010005.5
-Jayden AdamsTiền vệ00000000
6Aubrey Maphosa ModibaHậu vệ00010006.71
Thẻ vàng
-Percy TauTiền đạo00000005.51
-T. MasekoTiền đạo00000005.98
2Nyiko MobbieHậu vệ00000000
-Thabang MonareTiền vệ00000006.61
-V. MothwaThủ môn00000000
19Nkosinathi SibisiHậu vệ00000000
-Siyanda XuluHậu vệ00000000
1Ronwen WilliamsThủ môn00000007.55
-Grant KekanaHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
4Teboho MokoenaTiền vệ30100107.46
Bàn thắng
14Mothobi MvalaHậu vệ00000005.5
Thẻ vàng
9Evidence MakgopaTiền đạo10100008.28
Bàn thắng
7Oswin AppollisTiền đạo00000000
-Terrence MashegoHậu vệ00000000
-Mihlali MayambelaTiền đạo00000000
20Khuliso Johnson MudauHậu vệ00000006.7
-Themba ZwaneTiền đạo00011006.66
-Ricardo GossThủ môn00000000

Morocco vs South Africa ngày 31-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues