So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.5
0.94
0.84
2.75
0.96
1.26
5.00
8.10
Live
0.81
1
-0.97
0.97
2.75
0.85
1.42
4.35
6.00
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
3.5
0.01
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
0.85
2.75
0.95
1.33
4.50
7.00
Live
0.82
1
0.97
1.00
2.75
0.80
1.50
4.00
5.25
Run
0.57
0
-0.74
-0.18
3.5
0.11
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.92
1.5
0.84
0.83
2.75
0.93
1.25
5.10
7.50
Live
0.78
1
-0.94
-0.98
2.75
0.80
1.45
3.95
5.80
Run
-0.64
0.25
0.48
-0.63
3.5
0.45
23.00
3.65
1.25
188betSớm
0.89
1.5
0.95
0.85
2.75
0.97
1.26
5.00
8.10
Live
0.82
1
-0.96
0.98
2.75
0.86
1.42
4.35
6.00
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
3.5
0.02
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.97
1.5
0.85
0.90
2.75
0.90
1.29
4.50
6.80
Live
0.77
1
-0.93
0.82
2.5
1.00
1.42
3.96
6.00
Run
0.39
0
-0.55
-0.26
3.5
0.12
145.00
6.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011424155441.7%
18756201926538.9%
18855222229344.4%
60333830.0%
[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
6123912516.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00T0.8720.95TT
GEO D128-10-231 - 3
(0 - 2)
2 - 8T
GEO D119-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2H
GEO D110-05-231 - 2
(0 - 1)
7 - 57.705.001.29T0.92-1.50.92BH
GEO D112-03-233 - 2
(1 - 1)
9 - 31.294.607.80T1.021.50.82TT
GEO D124-10-211 - 0
(0 - 0)
3 - 810.505.401.19B0.90-1.750.92BX
GEO D108-08-213 - 1
(1 - 1)
8 - 0T
GEO D112-05-210 - 2
(0 - 2)
2 - 25.904.001.36T1.05-10.65TX
GEO D113-03-212 - 0
(2 - 0)
4 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
Decic TuziDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.003.253.20H1.000.50.82TX
GEO C19-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.363.002.54B0.7800.92BX
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.183.502.82B0.980.250.86BT
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.393.202.57H1.130.250.70TX
GEO D124-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 2B
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.743.504.15H0.970.750.85TX
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8T
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8H
GEO D104-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.324.656.70H0.771.250.99TX
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.74H0.96-0.50.74BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Samtredia            
Chủ - Khách
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 51.205.9010.500.841.750.98T
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.000.801.51.02T
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.207.700.791.50.97H
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.433.352.270.9100.79X
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuSamtredia
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem4XemXem20%XemXem8XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem00.0%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BatumiThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    10
    Bàn thắng H1
    13
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BatumiChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 3
    1
    T/T
    4
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    4
    7
    H/H
    3
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Dinamo BatumiSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D105-10-2024KháchFC Kolkheti Poti4 Ngày
GEO D119-10-2024ChủGagra Tbilisi18 Ngày
GEO D126-10-2024KháchSamgurali Tskh25 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D105-10-2024ChủTorpedo Kutaisi4 Ngày
GEO D119-10-2024KháchFC Kolkheti Poti18 Ngày
GEO D126-10-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 41.7%Thắng13.9% [5]
  • [10] 27.8%Hòa33.3% [5]
  • [11] 30.6%Bại52.8% [19]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng2.8% [1]
  • [5] 13.9%Hòa13.9% [5]
  • [6] 16.7%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Batumi VS Samtredia ngày 02-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues