Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Ashdod MS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhAshdod MS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
63121081050.0%
[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
63031216950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.113.203.00H0.860.250.96TX
ISR D123-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 32.123.202.99T0.870.250.95TX
ISR D104-03-231 - 1
(0 - 1)
3 - 32.033.253.10H0.790.250.97TX
ISR D108-11-221 - 1
(1 - 1)
4 - 22.253.302.69H1.040.250.78TX
ISR D123-01-220 - 1
(0 - 0)
4 - 12.553.102.46B0.9500.87BX
ISR D116-10-210 - 1
(0 - 0)
5 - 52.602.802.65T0.8800.94TX
ISR LATTC21-08-210 - 0
(0 - 0)
5 - 21.943.303.35H0.940.50.88TX
ISR D113-02-210 - 0
(0 - 0)
5 - 11.813.353.75H0.810.51.03TX
ISR D128-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 103.153.252.03T0.79-0.51.03TX
INT CF28-07-201 - 2
(0 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69T1.050.250.77TX
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40B0.881.250.96TT
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.70T0.830.51.01TT
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.32B1.0300.79BT
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.353.302.55T0.8000.96TT
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.10H0.880.250.96TT
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96T0.80-0.50.96TT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.74H0.7501.07HT
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.29B0.87-1.50.95BH
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25T1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Vitesse ArnhemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Hapoel Tel AvivAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.850.950.250.87T
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.801.000.750.82T
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.050.900.750.94T
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.400.970.50.79X
ISR LATTC03-08-244 - 3
(1 - 2)
5 - 53.353.601.910.93-0.50.91T
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.100.810.250.95T
ISR LATTC28-07-242 - 4
(1 - 2)
6 - 13.103.102.110.99-0.250.85T
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
-
ISR D118-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 92.273.152.781.040.250.78T
ISR D111-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 52.213.202.831.000.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuAshdod MS
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn22
  • 1.4Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànAshdod MS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTAshdod MS
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Ashdod MS
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D128-09-2024ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D105-10-2024KháchMaccabi Haifa21 Ngày
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024ChủMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Hadera14 Ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Haifa21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Ashdod MS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng21.4% [3]
  • [5] 33.3%Hòa21.4% [3]
  • [6] 40.0%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng7.1% [1]
  • [2] 13.3%Hòa14.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 27.27%Hòa28.57% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Ashdod MS ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues