So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1
0.90
0.88
3.25
0.92
4.40
4.30
1.51
Live
0.82
-1
-0.94
0.88
3.25
0.92
4.30
4.35
1.57
Run
-0.98
0
0.86
-0.37
3.5
0.23
31.00
8.30
1.05
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
1.00
3.25
0.80
4.33
3.70
1.62
Live
0.90
-1
0.90
0.93
3.25
0.88
4.33
3.70
1.61
Run
0.97
0
0.82
-0.11
3.5
0.05
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-1
0.85
0.86
3.25
0.90
4.55
3.90
1.55
Live
0.78
-1
-0.93
0.97
3.25
0.87
4.05
3.75
1.63
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.05
157.00
6.70
1.06
188betSớm
0.93
-1
0.91
0.89
3.25
0.93
4.40
4.30
1.51
Live
0.80
-1
-0.90
0.84
3.25
0.98
4.10
4.25
1.62
Run
-0.97
0
0.87
-0.36
3.5
0.24
31.00
8.30
1.05
SbobetSớm
1.00
-1
0.82
0.95
3.25
0.85
4.79
4.07
1.45
Live
0.78
-1
-0.90
0.99
3.25
0.87
4.15
3.91
1.60
Run
0.97
0
0.91
-0.27
3.5
0.15
300.00
7.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Qatar SC
ChủHòaKhách
Al Rayyan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qatar SCSo Sánh Sức MạnhAl Rayyan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QAT Stars League-11] Qatar SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113171328101127.3%
710672131114.3%
4211677750.0%
6222811833.3%
[QAT Stars League-8] Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11416172113836.4%
52121097840.0%
62047126933.3%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

Qatar SC            
Chủ - Khách
Al RayyanQatar SC
Qatar SCAl Rayyan
Qatar SCAl Rayyan
Qatar SCAl Rayyan
Al RayyanQatar SC
Al RayyanQatar SC
Al RayyanQatar SC
Qatar SCAl Rayyan
Al RayyanQatar SC
Qatar SCAl Rayyan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QATL CUP11-10-242 - 2
(0 - 0)
8 - 61.444.505.00H1.001.250.82TT
QAT PC14-05-243 - 3
(2 - 1)
4 - 85.504.801.40H0.93-1.250.89BT
QAT D117-04-240 - 3
(0 - 2)
10 - 33.303.901.86B0.96-0.50.86BX
D.C19-02-243 - 2
(1 - 1)
4 - 33.203.901.81T0.95-0.50.81TT
QATL CUP28-12-231 - 2
(1 - 1)
13 - 02.003.552.96T1.000.50.82TT
QAT D125-08-231 - 0
(1 - 0)
2 - 31.963.553.05B0.960.50.86BX
QAT D123-04-230 - 1
(0 - 0)
3 - 92.313.602.58T0.8001.02TX
QAT D114-09-221 - 0
(0 - 0)
4 - 22.523.402.43T0.9800.90TX
QAT D101-03-222 - 1
(1 - 1)
5 - 21.743.753.85B0.950.750.87BT
QAT D124-12-211 - 0
(1 - 0)
7 - 103.753.701.78T0.82-0.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qatar SC            
Chủ - Khách
Qatar SCAl Shahaniya
Qatar SCAl-Arabi SC
Al Khor SCQatar SC
Al-Arabi SCQatar SC
Qatar SCAl-Wakra
Al RayyanQatar SC
Qatar SCAl-Ahli Doha
Umm SalalQatar SC
Qatar SCAl-Garrafa
Qatar SCAl-Ahli Doha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D123-11-241 - 3
(0 - 1)
10 - 52.143.602.66B0.930.250.89BT
QATL CUP10-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.553.652.20H0.76-0.251.00BX
QAT D131-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 22.803.602.15T0.86-0.250.96TH
QAT D127-10-244 - 1
(3 - 0)
7 - 91.803.753.40B1.010.750.87BT
QAT D119-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 33.603.801.72T0.83-0.750.93TH
QATL CUP11-10-242 - 2
(0 - 0)
8 - 61.444.505.00H1.001.250.82TT
QATL CUP04-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.373.602.37B0.9100.91BX
QAT D127-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 82.523.552.26H1.0200.80HT
QAT D122-09-241 - 3
(1 - 2)
7 - 43.504.001.71B0.92-0.750.90BT
QAT D114-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.533.902.14B0.83-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al RayyanPersepolis
Al RayyanAl Shamal
Umm SalalAl Rayyan
Al-Ahli DohaAl Rayyan
PakhtakorAl Rayyan
Al-SaddAl Rayyan
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al RayyanAl-Ahli SFC
Al Khor SCAl Rayyan
Al RayyanQatar SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE25-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 62.383.352.770.7701.05X
QAT D122-11-241 - 2
(1 - 0)
8 - 41.544.204.300.9710.85X
QATL CUP16-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 92.523.552.260.9800.78X
QATL CUP10-11-243 - 2
(1 - 2)
4 - 22.403.852.260.9400.82T
ACLE05-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.183.402.740.960.250.80X
QAT D131-10-242 - 1
(0 - 0)
12 - 51.873.903.050.870.50.95X
QAT D126-10-242 - 2
(1 - 2)
8 - 101.404.605.200.931.250.89T
ACLE21-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 92.763.502.110.93-0.250.89T
QAT D118-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 25.404.501.400.85-1.250.91H
QATL CUP11-10-242 - 2
(0 - 0)
8 - 61.444.505.00H1.001.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Qatar SCSo sánh số liệuAl Rayyan
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Qatar SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%00.0%Xem
Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
60060.0%Xem116.7%466.7%Xem
Qatar SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Al Rayyan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qatar SCThời gian ghi bànAl Rayyan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qatar SCChi tiết về HT/FTAl Rayyan
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Qatar SCSố bàn thắng trong H1&H2Al Rayyan
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qatar SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QAT D110-01-2025KháchAl Duhail34 Ngày
QAT D122-01-2025KháchAl-Sadd46 Ngày
QAT D129-01-2025ChủAl Shamal53 Ngày
Al Rayyan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QAT D110-01-2025KháchUmm Salal34 Ngày
QAT D122-01-2025ChủAl Duhail46 Ngày
QAT D129-01-2025ChủAl-Garrafa53 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Qatar SC
Al Rayyan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng36.4% [4]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [4]
  • [7] 63.6%Bại54.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng18.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [6] 54.5%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    2.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Qatar SC VS Al Rayyan ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues