Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
622235833.3%
[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-03-242 - 1
(2 - 0)
1 - 51.533.755.60B1.0010.82HT
UZB D119-08-230 - 0
(0 - 0)
8 - 31.205.1011.00H1.021.750.80TX
UZB D101-04-231 - 1
(0 - 0)
0 - 44.153.451.76H0.89-0.750.99BX
UZB D119-10-221 - 2
(0 - 0)
5 - 27.404.201.34B0.91-1.250.91BT
UZB D117-05-225 - 0
(2 - 0)
8 - 21.513.855.60B0.9810.90BT
UZB D116-09-212 - 1
(2 - 0)
6 - 31.523.805.00B0.9910.83HT
UZB D110-04-211 - 2
(1 - 1)
7 - 4B
UZB D110-09-204 - 0
(2 - 0)
5 - 41.384.356.00B0.911.250.85BT
UZB D101-03-201 - 3
(1 - 2)
3 - 42.223.352.83B1.020.250.86BT
UZB D114-09-190 - 0
(0 - 0)
3 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Ural Sverdlovsk OblastQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.58B0.960.250.74BT
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00T0.770.751.05TX
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.534.103.95B0.9210.78HX
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.30T1.0500.77TX
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.70H0.931.250.89TX
UZB D115-06-243 - 3
(2 - 1)
5 - 12.513.102.51H0.9100.91HT
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.00B0.980.250.84BX
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.10H1.021.250.80TX
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.62B0.7300.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Spartak MoscowNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
PakhtakorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 31.454.205.200.8211.00T
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.610.8700.95T
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.760.76-0.751.00X
UZB D120-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.853.103.850.850.50.97X
UZB D116-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 123.353.252.020.84-0.51.02X
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.200.910.750.91T
Uzbekistan Su29-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 43.052.892.240.83-0.250.99T
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.451.050.750.81H
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.703.201.940.92-0.50.94X
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.800.7811.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànNasaf Qarshi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    9
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTNasaf Qarshi
  • 2
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Nasaf Qarshi
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D123-08-2024KháchLokomotiv Tashkent7 Ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D120-08-2024KháchOlympic FK Tashkent4 Ngày
UZB D125-08-2024ChủFK Andijon9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Qizilqum Zarafshon
Nasaf Qarshi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng57.7% [15]
  • [9] 34.6%Hòa26.9% [15]
  • [11] 42.3%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [4] 15.4%Bại7.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Qizilqum Zarafshon VS Nasaf Qarshi ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues