Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
El Gounah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhEl Gounah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-14] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34712153343331420.6%
175571921201329.4%
172781422131611.8%
612357516.7%
[EGY Premier League-12] El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34912133244391226.5%
175661721211129.4%
174671523181123.5%
60243920.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
El GounahIsmaily
El GounahIsmaily
IsmailyEl Gounah
IsmailyEl Gounah
IsmailyEl Gounah
El GounahIsmaily
IsmailyEl Gounah
El GounahIsmaily
El GounahIsmaily
IsmailyEl Gounah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D126-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 122.673.352.47H0.9800.84HX
EGY D128-07-220 - 3
(0 - 0)
6 - 32.753.252.33T0.76-0.251.06TT
EGY D123-02-220 - 1
(0 - 0)
4 - 21.683.454.65B0.890.750.93BX
EGY LC31-01-224 - 1
(4 - 0)
2 - 92.052.953.40T1.050.50.77TT
EGY D105-05-213 - 2
(1 - 1)
1 - 32.303.052.80T1.050.250.77TT
EGY D121-12-202 - 1
(0 - 1)
3 - 22.822.612.61B0.9900.83BT
EGY D109-03-201 - 1
(0 - 0)
4 - 81.983.003.55H0.990.50.77TH
EGY D121-09-190 - 1
(0 - 1)
8 - 32.383.052.84T0.7701.12TX
EGY D127-05-190 - 0
(0 - 0)
8 - 22.372.992.92H1.090.250.79TX
EGY D110-04-192 - 2
(1 - 1)
2 - 42.273.102.95H1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
ZamalekIsmaily
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyAl Masry
Future FCIsmaily
IsmailyEnppi
IsmailyOlympic El Qanal
NBE SCIsmaily
IsmailyPyramids FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 61.563.805.60B1.0110.81HT
EGY D103-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.003.253.20B1.000.50.82BX
EGY D127-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.882.952.28B0.80-0.251.02BX
EGY D123-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.262.853.05T0.980.250.84TX
EGY D117-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 32.422.992.69H0.8101.01HT
EGYCup30-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.683.304.50H0.900.750.92TX
EGY D126-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 22.523.052.78H0.8201.00HT
EGY D119-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 65.103.701.62B1.02-0.750.86BX
EGY D114-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.442.862.77H0.7701.12HH
EGY D109-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.593.555.80T0.780.751.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

El Gounah            
Chủ - Khách
El GounahCeramica Cleopatra FC
Al MasryEl Gounah
El GounahFuture FC
EnppiEl Gounah
El GounahNBE SC
Future FCEl Gounah
Baladiyet El MahallahEl Gounah
Pyramids FCEl Gounah
El GounahTalaea EI-Gaish
El DaklyehEl Gounah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 23.903.251.940.88-0.50.94X
EGY D101-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.633.404.700.820.751.00T
EGY D127-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 113.653.052.080.80-0.51.08H
EGY D122-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 32.033.053.351.030.50.79X
EGY D117-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.683.102.351.0500.77X
EGY D113-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 41.863.103.850.860.50.96T
EGYCup31-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.273.203.050.980.250.84X
EGY D127-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.304.909.200.991.50.83X
EGY D121-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 02.862.972.551.0500.83X
EGY D115-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.823.002.310.85-0.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Ismaily SCSo sánh số liệuEl Gounah
  • 9Tổng số ghi bàn4
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.4
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem8XemXem11XemXem34.5%XemXem12XemXem41.4%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem4XemXem6XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
El Gounah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem5XemXem12XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem9XemXem10XemXem34.5%XemXem13XemXem44.8%XemXem12XemXem41.4%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
El Gounah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem8XemXem8XemXem46.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ismaily SCThời gian ghi bànEl Gounah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    14
    12
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    14
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ismaily SCChi tiết về HT/FTEl Gounah
  • 5
    4
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    5
    H/H
    6
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Ismaily SCSố bàn thắng trong H1&H2El Gounah
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    11
    7
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D130-07-2024KháchBaladiyet El Mahallah8 Ngày
EGY D113-08-2024ChủEl Mokawloon El Arab22 Ngày
EGY D116-08-2024KháchSmouha SC25 Ngày
El Gounah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D102-08-2024KháchZamalek11 Ngày
EGY D113-08-2024ChủBaladiyet El Mahallah22 Ngày
EGY D118-08-2024KháchEl Mokawloon El Arab27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương
El Gounah
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng26.5% [9]
  • [12] 35.3%Hòa35.3% [9]
  • [15] 44.1%Bại38.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng11.8% [4]
  • [5] 14.7%Hòa17.6% [6]
  • [7] 20.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ismaily SC VS El Gounah ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues