So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.95
-0.97
2.75
0.83
1.93
3.65
3.45
Live
0.86
0.5
-0.97
0.96
2.5
0.90
1.85
3.60
3.75
Run
0.89
0.25
0.99
-0.24
3.5
0.12
41.00
9.20
1.06
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.98
2.75
0.88
1.80
3.70
3.90
Live
1.00
0.75
0.85
0.90
2.5
0.95
1.75
3.70
4.50
Run
0.37
0
-0.48
-0.11
3.5
0.06
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.92
-0.99
2.75
0.83
1.94
3.60
3.50
Live
0.79
0.5
-0.88
0.96
2.5
0.94
1.81
3.60
4.05
Run
-0.43
0.25
0.35
-0.39
3.5
0.30
78.00
5.50
1.13
188betSớm
0.94
0.5
0.96
-0.96
2.75
0.84
1.96
3.65
3.40
Live
-0.94
0.75
0.86
0.99
2.5
0.89
1.76
3.65
4.20
Run
-0.85
0.25
0.75
-0.24
3.5
0.14
41.00
8.90
1.06
SbobetSớm
1.00
0.5
0.88
-0.94
2.75
0.80
2.00
3.18
3.26
Live
-0.97
0.75
0.89
0.95
2.5
0.95
1.75
3.57
4.37
Run
0.40
0
-0.48
-0.14
3.5
0.06
300.00
9.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Heart of Midlothian
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heart of MidlothianSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-12] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101826131217.6%
823310991025.0%
911781741111.1%
63121281050.0%
[SCO Premiership-9] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18468193518922.2%
723271091128.6%
1123612259718.2%
62401191033.3%

Thành tích đối đầu

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
Heart of MidlothianKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR27-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.203.403.00H0.940.250.94TX
SCO PR30-03-241 - 1
(1 - 0)
7 - 72.033.503.30H1.030.50.85TX
SCO PR02-12-230 - 1
(0 - 1)
7 - 32.453.402.64T0.8701.01TX
SCO LC26-09-231 - 2
(0 - 1)
2 - 52.683.102.60T0.9700.92TT
SCO PR13-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 51.753.804.10H0.970.750.91TX
SCO PR01-04-232 - 1
(2 - 1)
2 - 52.973.552.16B0.96-0.250.92BT
SCO PR17-12-223 - 1
(2 - 0)
7 - 21.723.654.45T0.940.750.93TT
SCO PR09-10-222 - 2
(0 - 0)
6 - 33.203.552.06H0.82-0.51.06BT
SCO LC31-08-220 - 1
(0 - 1)
10 - 41.573.704.65B0.800.751.02BX
SCO PR05-02-202 - 3
(0 - 2)
12 - 62.233.203.10B0.960.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianOmonia Nicosia FC
Heart of MidlothianSaint Mirren
Raith RoversHeart of Midlothian
AberdeenHeart of Midlothian
Dinamo MinskHeart of Midlothian
Heart of MidlothianRoss County
Saint MirrenHeart of Midlothian
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee United
Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.733.202.26T0.80-0.251.02TX
SCO PR19-10-244 - 0
(1 - 0)
1 - 61.823.703.85T1.050.750.83TT
INT CF09-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 22.674.302.11B0.90-0.250.92BT
SCO PR06-10-243 - 2
(1 - 1)
2 - 51.943.603.50B0.940.50.94BT
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 73.253.102.04T1.04-0.250.78TT
SCO PR28-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.703.554.75H0.910.750.97TX
SCO PR21-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 42.743.452.36B0.79-0.251.09BT
SCO PR14-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.176.9012.00B0.8821.00HX
SCO PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.594.254.65B1.0510.83HX
UEFA EL29-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.402.01B0.87-0.51.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
KilmarnockGlasgow Rangers
DundeeKilmarnock
KilmarnockDundee United
Saint MirrenKilmarnock
KilmarnockHibernian
KilmarnockFC Copenhagen
AberdeenKilmarnock
FC CopenhagenKilmarnock
MotherwellKilmarnock
Tromso ILKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.481.06-10.82X
SCO PR05-10-242 - 3
(1 - 0)
2 - 102.233.502.900.980.250.90T
SCO PR28-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 32.263.153.150.980.250.90T
SCO PR14-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 102.203.203.200.920.250.96T
SCO PR01-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 72.403.452.680.8301.05X
UEFA ECL29-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 114.303.901.630.96-0.750.86X
SCO PR25-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.863.603.800.860.51.02X
UEFA ECL22-08-242 - 0
(0 - 0)
12 - 41.305.107.400.911.50.91X
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.420.9000.86X
UEFA ECL15-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.553.804.650.780.751.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Heart of MidlothianSo sánh số liệuKilmarnock
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heart of MidlothianThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heart of MidlothianChi tiết về HT/FTKilmarnock
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Heart of MidlothianSố bàn thắng trong H1&H2Kilmarnock
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-11-2024KháchSaint Johnstone3 Ngày
UEFA ECL07-11-2024ChủHeidenheimer8 Ngày
SCO PR09-11-2024KháchGlasgow Rangers10 Ngày
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-11-2024ChủMotherwell3 Ngày
SCO PR03-11-2024KháchDundee4 Ngày
SCO PR09-11-2024ChủCeltic FC10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heart of Midlothian
Chấn thương
Kilmarnock

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng22.2% [4]
  • [4] 23.5%Hòa33.3% [4]
  • [10] 58.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng11.1% [2]
  • [3] 17.6%Hòa16.7% [3]
  • [3] 17.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.77% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Heart of Midlothian VS Kilmarnock ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues