So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
-0.94
3.25
0.74
2.19
3.70
2.53
Live
-0.98
0.25
0.80
0.81
3
0.99
2.19
3.70
2.53
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
3.5
0.02
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
3.25
0.80
2.25
3.20
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
0.95
3.25
0.85
2.25
3.30
2.88
Run
-0.77
0
0.60
-0.19
3.5
0.12
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.78
0.80
3
0.96
2.11
3.45
2.80
Live
-0.88
0.25
0.72
0.99
3.25
0.83
2.27
3.50
2.55
Run
0.90
0
0.90
-0.13
3.5
0.02
1.10
5.00
69.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.87
3
0.95
2.19
3.70
2.53
Live
0.98
0.25
0.86
0.87
3
0.95
2.19
3.70
2.53
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
3.5
0.03
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
1.00
3.25
0.80
2.19
3.40
2.56
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.98
3.25
0.80
2.28
3.46
2.54
Run
-0.99
0
0.83
-0.15
3.5
0.01
1.17
4.31
28.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Kuressaare
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KuressaareSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-7] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3371016436231721.2%
17467233018623.5%
16349203213818.8%
62041813633.3%
[EST Premium Liiga-9] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
337719356728921.2%
175210193117729.4%
16259163611912.5%
6204715633.3%

Thành tích đối đầu

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.75T0.950.250.87TT
EST D103-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 42.083.402.87H0.860.250.96TT
EST D129-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 8T
EST D101-10-231 - 1
(1 - 1)
6 - 4H
EST D108-07-231 - 3
(0 - 2)
6 - 62.973.352.07T0.98-0.250.84TT
EST D120-05-231 - 2
(1 - 0)
7 - 9B
EST D129-04-230 - 3
(0 - 1)
7 - 52.763.302.20T0.82-0.251.00TT
EST D129-10-221 - 1
(1 - 0)
7 - 3H
EST D104-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 73.904.051.62T0.96-0.750.86TH
EST D114-05-221 - 0
(1 - 0)
6 - 41.484.105.00T0.8710.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC KuressaareFC Nomme United
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareTartu Kalev
FC Nomme UnitedFC Kuressaare
FC KuressaareTrans Narva
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D106-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 92.213.502.64B1.020.250.80BT
EST D128-09-244 - 1
(0 - 0)
3 - 51.643.953.85T0.820.750.88TT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 61.215.708.50B0.861.750.96TT
EST D117-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1011.506.401.14B0.95-20.87BX
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.41B0.80-1.251.02BT
EST CUP04-09-247 - 0
(5 - 0)
12 - 2T
EST D101-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 102.643.552.17H0.82-0.251.00BT
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7B
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 51.324.806.50B0.991.50.83BT
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.75T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevInter Tartu
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D105-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 7
EST D127-09-244 - 0
(3 - 0)
- 1.088.2014.500.892.50.93T
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.354.805.800.811.251.01T
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.310.88-1.50.94T
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 21.963.503.100.960.50.86T
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6
EST D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 02.603.452.240.77-0.251.05X
EST CUP21-08-2414 - 0
(9 - 0)
-
EST D117-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.75T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%

FC KuressaareSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 24Tổng số ghi bàn24
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 21Tổng số mất bàn21
  • 2.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem1XemXem13XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem5XemXem8XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KuressaareThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    21
    18
    Bàn thắng H1
    14
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KuressaareChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 3
    5
    T/T
    3
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    3
    H/H
    4
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
FC KuressaareSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    8
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D122-10-2024KháchTartu JK Maag Tammeka3 Ngày
EST D126-10-2024KháchFC Flora Tallinn7 Ngày
EST D102-11-2024ChủNomme JK Kalju14 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-10-2024ChủTrans Narva4 Ngày
EST D126-10-2024ChủFC Nomme United7 Ngày
EST CUP31-10-2024ChủTallinna JK Legion12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Kuressaare
Chấn thương
JK Tallinna Kalev

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng21.2% [7]
  • [10] 30.3%Hòa21.2% [7]
  • [16] 48.5%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng6.1% [2]
  • [6] 18.2%Hòa15.2% [5]
  • [7] 21.2%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

FC Kuressaare VS JK Tallinna Kalev ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues