Bên nào sẽ thắng?

Akranes
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AkranesSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-4] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048413134445.5%
11704261221563.6%
11344151913527.3%
6222117833.3%
[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Akranes            
Chủ - Khách
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.30H0.841.250.98TX
ICE LC27-03-244 - 1
(2 - 1)
3 - 51.355.005.50B0.991.50.83BT
ICE PR01-08-223 - 1
(0 - 0)
11 - 01.285.708.00B1.011.750.87BT
ICE CUP27-06-222 - 3
(0 - 2)
2 - 35.505.001.39B0.98-1.250.84BT
ICE PR07-05-221 - 5
(0 - 3)
5 - 45.704.551.45B0.85-1.251.03BT
ICE LC26-02-223 - 1
(1 - 1)
2 - 41.156.809.60B0.952.250.87TH
ICE PR16-08-212 - 1
(1 - 1)
9 - 11.246.009.10B0.901.750.98TX
ICE PR24-05-212 - 3
(0 - 1)
6 - 65.204.601.49B1.07-10.83BT
ICE CH05-02-215 - 1
(4 - 0)
12 - 51.137.2010.50B0.872.250.95BT
ICE PR26-07-205 - 3
(4 - 1)
4 - 51.464.655.50B1.001.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesFram Reykjavik
VestriAkranes
AkranesStjarnan Gardabaer
HafnarfjordurAkranes
FylkirAkranes
AkranesHK Kopavogs
AkranesValur Reykjavik
BreidablikAkranes
AkranesKR Reykjavik
KA AkureyriAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.702.77T0.820.251.00TX
ICE PR07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.153.801.86H0.96-0.50.86BX
ICE PR28-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.263.902.37B0.8600.96BT
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.654.203.65H0.880.750.94TX
ICE PR15-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 72.783.901.98B0.84-0.50.98BX
ICE PR06-07-248 - 0
(4 - 0)
6 - 11.504.404.45T0.8610.96TT
ICE PR28-06-243 - 2
(2 - 1)
3 - 73.454.001.72T0.92-0.750.90TT
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.30H0.841.250.98TX
ICE PR18-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 52.173.902.49T1.020.250.80TX
ICE PR01-06-242 - 3
(2 - 3)
9 - 42.093.802.64T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Breidablik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikFylkir
KF Drita GjilanBreidablik
BreidablikKF Drita Gjilan
BreidablikKR Reykjavik
BreidablikFK Tikves Kavadarci
FK Tikves KavadarciBreidablik
VestriBreidablik
HafnarfjordurBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.650.850.250.97X
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.021.01-0.250.81T
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.315.106.000.891.50.93X
UEFA ECL30-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 92.433.302.300.9100.79X
UEFA ECL25-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 31.853.253.650.850.50.91T
ICE PR21-07-244 - 2
(3 - 1)
6 - 41.554.404.050.9610.86T
UEFA ECL18-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.354.656.000.821.250.94T
UEFA ECL11-07-243 - 2
(0 - 2)
7 - 43.003.352.040.95-0.250.81T
ICE PR06-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 35.704.851.350.81-1.51.01T
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.673.802.070.95-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

AkranesSo sánh số liệuBreidablik
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AkranesThời gian ghi bànBreidablik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    2
    9
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    14
    14
    Bàn thắng H1
    23
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AkranesChi tiết về HT/FTBreidablik
  • 6
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    4
    3
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
AkranesSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024KháchKR Reykjavik7 Ngày
ICE PR15-09-2024ChủKA Akureyri21 Ngày
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024KháchKA Akureyri7 Ngày
ICE PR15-09-2024ChủHK Kopavogs21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akranes
Breidablik
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng66.7% [14]
  • [4] 18.2%Hòa19.0% [14]
  • [8] 36.4%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng33.3% [7]
  • [0] 0.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 18.2%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Akranes VS Breidablik ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues