So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1.25
0.92
0.80
2.5
0.96
6.30
4.30
1.37
Live
0.97
-1
0.89
0.86
2.5
0.98
5.40
4.00
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.85
2.5
0.95
5.75
4.50
1.42
Live
0.93
-1
0.88
0.93
2.5
0.88
5.50
4.20
1.53
Run
0.85
-0.25
0.95
-0.43
1.5
0.32
41.00
7.50
1.08
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.76
0.88
2.5
0.92
5.90
4.15
1.41
Live
0.93
-1
0.95
0.97
2.5
0.89
5.20
3.90
1.48
Run
-0.64
0
0.52
-0.49
1.5
0.37
103.00
6.20
1.08
188betSớm
0.85
-1.25
0.93
0.81
2.5
0.97
6.30
4.30
1.37
Live
0.94
-1
0.94
0.92
2.5
0.94
5.40
4.00
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
-1
0.78
0.89
2.5
0.95
5.90
3.84
1.40
Live
0.70
-1.25
-0.83
0.70
2.25
-0.84
5.60
3.76
1.47
Run
0.60
-0.25
-0.72
-0.59
1.5
0.45
70.00
5.50
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Omonia Aradippou
ChủHòaKhách
Apollon Limassol FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omonia AradippouSo Sánh Sức MạnhApollon Limassol FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-11] Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338925121121.4%
712451551214.3%
72144107828.6%
6213511733.3%
[CYP First Division-8] Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536141718835.7%
732210611742.9%
72144117928.6%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
Omonia 29is MaiouOmonia Aradippou
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
E.N.ParalimniouOmonia Aradippou
Omonia AradippouAris Limassol
AEL LimassolOmonia Aradippou
Omonia AradippouAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaOmonia Aradippou
Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D119-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 98.804.951.24B0.95-1.50.87BT
CYP D105-10-241 - 2
(1 - 2)
6 - 32.093.153.05T0.840.250.98TT
CYP D128-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.683.402.32H1.0700.79HX
CYP D123-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 42.193.202.84T0.940.250.88TX
CYP D115-09-240 - 3
(0 - 1)
8 - 28.704.801.25B0.90-1.50.92BT
CYP D131-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.324.357.50B0.831.250.93TX
CYP D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.003.301.77H0.80-0.751.02BX
INT CF08-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.394.205.20H0.921.250.78TX
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.113.402.62T0.920.250.78TT
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Apollon Limassol FC            
Chủ - Khách
Apollon Limassol FCOmonia 29is Maiou
Karmiotissa PolemidionApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCE.N.Paralimniou
Othellos AthienouApollon Limassol FC
Aris LimassolApollon Limassol FC
Nea SalamisApollon Limassol FC
Anorthosis Famagusta FCApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion
MSK ZilinaApollon Limassol FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D120-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.294.607.601.001.50.82X
CYP D104-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 54.654.251.500.93-10.89X
CYP D129-09-243 - 1
(0 - 0)
9 - 21.245.009.000.861.50.96T
CYP Cup25-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 38.605.201.230.98-1.50.78T
CYP D121-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.993.403.100.990.50.83X
INT CF05-09-243 - 1
(2 - 1)
4 - 42.663.602.150.81-0.250.95T
CYP D131-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 23.003.302.060.97-0.250.79T
CYP D125-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 42.163.402.760.940.250.88T
INT CF17-08-247 - 1
(5 - 1)
6 - 01.453.954.800.8110.89T
INT CF07-08-241 - 2
(1 - 2)
2 - 42.413.352.280.9000.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Omonia AradippouSo sánh số liệuApollon Limassol FC
  • 10Tổng số ghi bàn22
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Omonia Aradippou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Apollon Limassol FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Omonia AradippouThời gian ghi bànApollon Limassol FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Omonia AradippouChi tiết về HT/FTApollon Limassol FC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Omonia AradippouSố bàn thắng trong H1&H2Apollon Limassol FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Omonia Aradippou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D102-11-2024KháchAEP Paphos6 Ngày
CYP Cup06-11-2024KháchDignis Yepsonas10 Ngày
CYP D109-11-2024ChủOmonia Nicosia FC13 Ngày
Apollon Limassol FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D102-11-2024ChủAPOEL Nicosia6 Ngày
CYP D109-11-2024ChủAEP Paphos13 Ngày
CYP D123-11-2024KháchOmonia Nicosia FC27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omonia Aradippou
Apollon Limassol FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng35.7% [5]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [5]
  • [8] 57.1%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng14.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [4] 28.6%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Omonia Aradippou VS Apollon Limassol FC ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues