So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.75
0.98
1.00
2.25
0.80
1.59
3.50
4.90
Live
0.82
0.75
-0.94
0.93
2.25
0.93
1.48
3.85
6.00
Run
0.92
0.25
0.96
-0.83
4
0.68
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.85
2.5
0.95
1.45
4.10
5.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.88
2.25
0.93
1.65
3.50
5.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.16
3.5
0.09
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.99
0.99
2.25
0.79
1.58
3.70
4.60
Live
0.85
0.75
-0.97
0.96
2.25
0.90
1.62
3.60
4.50
Run
0.94
0.25
0.94
0.70
3.75
-0.84
1.18
4.90
19.00
188betSớm
0.85
0.75
0.99
0.99
2.25
0.83
1.59
3.50
4.90
Live
0.80
0.75
-0.90
0.91
2.25
0.97
1.48
3.85
6.00
Run
0.94
0.25
0.96
-0.81
4
0.69
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
-0.93
1
0.78
0.91
2.25
0.93
1.53
3.43
5.00
Live
0.79
0.75
-0.92
0.98
2.25
0.88
1.54
3.48
5.30
Run
0.53
0
-0.65
-0.13
3.5
0.01
1.18
4.88
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
FK Oleksandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhFK Oleksandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-1] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171340371143176.5%
1082021726280.0%
752016417171.4%
631212111050.0%
[UKR Premier League-2] FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181251281341266.7%
1183020727172.7%
74218614357.1%
65101231683.3%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Dynamo KyivPFC Oleksandria
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Dynamo KyivPFC Oleksandria
Dynamo KyivPFC Oleksandria
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Dynamo KyivPFC Oleksandria
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Dynamo KyivPFC Oleksandria
Dynamo KyivPFC Oleksandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 45.503.951.45T0.97-10.85HX
UKR D101-10-234 - 2
(2 - 1)
10 - 11.314.557.30T0.831.251.05TT
UKR D120-05-231 - 5
(1 - 2)
6 - 33.253.452.00T0.88-0.51.00TT
UKR D110-11-223 - 1
(1 - 0)
8 - 31.523.904.85T0.9910.83TT
UKR D118-09-211 - 0
(0 - 0)
8 - 21.295.007.80T0.941.50.94TX
UKR D104-04-211 - 2
(1 - 1)
2 - 64.704.001.53T0.84-10.98HT
UKR D124-10-201 - 0
(1 - 0)
6 - 21.304.856.90T0.951.50.87TX
UKR D112-07-202 - 2
(1 - 0)
2 - 64.954.351.45H1.02-10.80BT
UKR D107-06-205 - 1
(2 - 1)
7 - 11.463.905.50T0.8510.91TT
UKRC11-03-200 - 0
(0 - 0)
10 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivFC Viktoria Plzen
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Dynamo KyivFC Inhulets Petrove
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
AS RomaDynamo Kyiv
Obolon KievDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-241 - 2
(0 - 0)
8 - 12.383.452.69B0.8001.02BT
UKR D123-11-243 - 1
(1 - 0)
8 - 01.146.1012.50T0.9820.84TT
UKR D110-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 31.533.855.30T1.0310.85TT
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.30B0.920.250.96BT
UKR D103-11-245 - 2
(4 - 1)
4 - 31.087.6016.50T0.872.250.95TT
UKRC30-10-241 - 1
(1 - 1)
- 7.404.601.30H0.80-1.51.02BX
UKR D127-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
9 - 21.534.505.70B0.8610.96HX
UKR D119-10-241 - 5
(0 - 3)
4 - 312.005.701.16T1.00-1.750.82TT
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.334.407.30T0.861.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
VeresPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaPolissya Zhytomyr
UCSAPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFC Inhulets Petrove
PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava
PFC OleksandriaKryvbas
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
KryvbasPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFC Livyi Bereh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D124-11-241 - 1
(1 - 0)
- 3.803.251.821.00-0.50.82X
UKR D109-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 51.713.354.650.940.750.88T
UKR D103-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.323.002.791.060.250.76X
UKRC30-10-241 - 4
(0 - 4)
- 4.953.651.551.05-0.750.77T
UKR D126-10-242 - 1
(2 - 1)
7 - 61.374.056.901.031.250.85T
UKR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.743.154.350.990.750.83X
INT CF13-10-244 - 2
(2 - 0)
-
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- 2.123.053.350.840.250.98H
UKR D128-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.423.102.580.8500.97X
UKR D121-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 41.453.855.800.8710.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

Dynamo KyivSo sánh số liệuFK Oleksandria
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Oleksandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànFK Oleksandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTFK Oleksandria
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    10
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2FK Oleksandria
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024KháchReal Sociedad5 Ngày
UKR D114-12-2024ChủVeres7 Ngày
UEFA EL21-01-2025KháchGalatasaray45 Ngày
FK Oleksandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D114-12-2024ChủLNZ Cherkasy7 Ngày
UKR D122-02-2025ChủZorya77 Ngày
UKR D101-03-2025KháchFC Shakhtar Donetsk84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng66.7% [12]
  • [4] 23.5%Hòa27.8% [12]
  • [0] 0.0%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.8%Hòa11.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dynamo Kyiv VS FK Oleksandria ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues