Panaitolikos Agrinio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sebastián LomónacoTiền đạo00000006.27
-Lucas ChávesThủ môn00000007.15
Thẻ vàng
54Georgios LiavasTiền vệ10000106.29
-Epameinondas PantelakisHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
24Pedro Silva TorrejónHậu vệ00000006.11
18Giannis BouzoukisTiền vệ10010000
34Facundo PérezTiền vệ10000006.74
80Christos BelevonisTiền đạo00000006.7
Thẻ vàng
-Sebastien MladenHậu vệ00000006.54
-Jasmin ČelikovićHậu vệ00000000
-David Galiatsos-00000000
-Vasilios Kakonis-00000000
-S. Kontouris-00000006.82
Thẻ vàng
-Daniel LajudTiền đạo00000006.81
-Andrija MajdevacTiền đạo00000006.3
-Miguel LuísTiền vệ00000006.34
-V. NikolaouTiền vệ00000006.89
32Antonis StergiakisThủ môn00000000
35Charis MavriasTiền vệ10020006.7
22Sergio DíazTiền đạo10060006.88
Thẻ vàng
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Andrija ŽivkovićTiền đạo10001007.36
-Antonis TsiftsisThủ môn00000000
-Tarik TissoudaliTiền đạo10100008.45
Bàn thắng
-Shola Shoretire-00010006.09
22Stefan SchwabTiền vệ10000017.59
-Kiril DespodovTiền vệ20001006.81
27Magomed OzdoevTiền vệ00000006.88
-Ivan NasbergHậu vệ00000000
21Abdul Baba RahmanHậu vệ00000000
11Taison Barcellos FredaTiền đạo20000006.79
-Jonny OttoHậu vệ00000000
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.81
23Joan SastreHậu vệ10100008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000008.07
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000007.84
Thẻ vàng
-Rafa SoaresHậu vệ00010007.36
10Thomas MurgTiền vệ30010106.9
-Mady CamaraTiền vệ10010007.43
Thẻ vàng
-Fedor ChalovTiền đạo10000005.55
7Giannis KonstanteliasTiền vệ30030000

PAOK Saloniki vs Panaitolikos Agrinio ngày 26-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues