So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.87
2.5
0.93
2.12
3.45
2.94
Live
-0.93
0.25
0.75
-0.84
2.5
0.64
2.37
3.30
2.68
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
4.5
0.01
1.06
7.10
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.20
3.25
2.80
Live
-0.98
0.25
0.77
0.90
2.25
0.90
2.25
3.00
2.87
Run
0.72
0
-0.93
-0.14
4.5
0.08
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.06
3.25
3.05
Live
-0.95
0.25
0.79
0.87
2.25
0.95
2.20
3.20
2.83
Run
0.71
0
-0.88
-0.17
4.5
0.07
1.10
5.10
84.00
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.88
2.5
0.94
2.12
3.45
2.94
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.83
2.5
0.65
2.37
3.30
2.68
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
4.5
0.02
1.06
7.10
26.00
SbobetSớm
0.88
0.25
0.90
0.88
2.5
0.90
2.04
3.02
2.85
Live
-0.89
0.25
0.69
0.90
2.25
0.90
2.25
2.94
2.72
Run
0.76
0
-0.93
-0.19
4.5
0.01
1.02
6.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

CLB Thanh Hoa
ChủHòaKhách
XM Hai Phong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CLB Thanh HoaSo Sánh Sức MạnhXM Hai Phong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-1] CLB Thanh Hoa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962115720166.7%
4211647650.0%
54109313180.0%
6312771050.0%
[VIE National Champion League-12] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9144101371211.1%
41126641225.0%
5032473110.0%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

CLB Thanh Hoa            
Chủ - Khách
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Thanh HoaHai Phong
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Thanh HoaHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE Cup29-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 41.953.203.10H0.950.50.75TX
VIE D105-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 02.343.502.60B0.8201.02BX
VIE D123-02-243 - 2
(2 - 1)
5 - 51.843.353.60T0.840.50.98TT
VIE D122-07-230 - 3
(0 - 2)
5 - 32.133.252.89T0.910.250.85TT
VIE D102-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 31.953.303.30B0.950.50.87BX
VIE D114-10-220 - 1
(0 - 0)
1 - 62.453.202.65B0.8401.00BX
VIE D106-03-221 - 1
(0 - 1)
17 - 22.263.003.05H1.000.250.84TX
VIE D108-04-213 - 0
(2 - 0)
3 - 71.703.353.75T0.920.750.78TT
VIE D120-10-202 - 0
(1 - 0)
4 - 21.753.403.90B0.980.750.78BX
VIE D108-03-200 - 1
(0 - 0)
8 - 32.023.602.89B0.800.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

CLB Thanh Hoa            
Chủ - Khách
Cong An Ha NoiThanh Hoa
Thanh HoaBecamex Binh Duong
Nam Dinh FCThanh Hoa
Thanh HoaShan United
Thanh HoaHanoi FC
Thanh HoaNam Dinh FC
Hong Linh Ha TinhThanh Hoa
Thanh HoaViettel FC
Thanh HoaKhatoco Khanh Hoa
Song Lam Nghe AnThanh Hoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D120-09-240 - 1
(0 - 0)
9 - 11.474.055.20T0.8010.90TX
VIE D114-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.063.453.05B0.820.251.00BT
VSC31-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 61.793.453.70B0.790.50.97BT
ASEAN CC21-08-243 - 1
(0 - 1)
6 - 21.424.104.90T0.7510.95TT
VIE Cup07-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.973.452.03H0.96-0.250.80BX
VIE Cup04-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 44.604.401.42T0.78-1.250.92BX
VIE D130-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.723.603.85H0.940.750.82TX
VIE D125-06-240 - 5
(0 - 2)
2 - 22.063.303.05B0.830.250.93BT
VIE D119-06-241 - 1
(0 - 1)
21 - 21.0510.0019.00H0.882.750.96TX
VIE D115-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.603.302.31T1.0200.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Viettel FCHai Phong
Hai PhongHong Linh Ha Tinh
Nam Dinh FCHai Phong
Binh DinhHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.553.402.410.9700.85X
VIE D115-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 72.603.452.341.0100.81X
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.603.854.200.810.750.95T
VIE D125-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 52.263.602.510.7800.98X
VIE D120-06-245 - 1
(1 - 1)
6 - 82.163.502.700.940.250.88T
VIE D116-06-243 - 1
(2 - 0)
14 - 11.703.653.900.910.750.91T
VIE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 52.113.203.000.860.250.96T
VIE D126-05-243 - 2
(2 - 1)
4 - 61.623.804.550.850.750.97T
VIE D122-05-242 - 4
(0 - 3)
12 - 11.773.504.001.000.750.82T
VIE D118-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.133.452.770.960.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

CLB Thanh HoaSo sánh số liệuXM Hai Phong FC
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CLB Thanh Hoa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem
CLB Thanh Hoa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CLB Thanh HoaThời gian ghi bànXM Hai Phong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
CLB Thanh Hoa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D104-10-2024KháchBinh Dinh4 Ngày
VIE D126-10-2024KháchHoang Anh Gia Lai26 Ngày
VIE D103-11-2024ChủHanoi FC34 Ngày
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D104-10-2024ChủViettel FC4 Ngày
VIE D127-10-2024KháchDa Nang27 Ngày
VIE D101-11-2024ChủNam Dinh FC32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa44.4% [1]
  • [1] 11.1%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa33.3% [3]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

CLB Thanh Hoa VS XM Hai Phong FC ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues