[VIE National Champion League-1] CLB Thanh Hoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 20 | 1 | 66.7% |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 | 6 | 50.0% |
5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[VIE National Champion League-12] XM Hai Phong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 7 | 12 | 11.1% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 | 12 | 25.0% |
5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | 3 | 11 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
CLB Thanh Hoa |
Chủ - Khách |
---|
Thanh HoaHai Phong |
Hai PhongThanh Hoa |
Thanh HoaHai Phong |
Hai PhongThanh Hoa |
Thanh HoaHai Phong |
Thanh HoaHai Phong |
Hai PhongThanh Hoa |
Thanh HoaHai Phong |
Hai PhongThanh Hoa |
Thanh HoaHai Phong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 29-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.95 | 3.20 | 3.10 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
VIE D1 | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.34 | 3.50 | 2.60 | B | 0.82 | 0 | 1.02 | B | X |
VIE D1 | 23-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.84 | 3.35 | 3.60 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
VIE D1 | 22-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.13 | 3.25 | 2.89 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 02-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.95 | 3.30 | 3.30 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
VIE D1 | 14-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.45 | 3.20 | 2.65 | B | 0.84 | 0 | 1.00 | B | X |
VIE D1 | 06-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 17 - 2 | 2.26 | 3.00 | 3.05 | H | 1.00 | 0.25 | 0.84 | T | X |
VIE D1 | 08-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.70 | 3.35 | 3.75 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
VIE D1 | 20-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.75 | 3.40 | 3.90 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | X |
VIE D1 | 08-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.02 | 3.60 | 2.89 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
CLB Thanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.47 | 4.05 | 5.20 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.06 | 3.45 | 3.05 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | T |
ASEAN CC | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.42 | 4.10 | 4.90 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
VIE Cup | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.97 | 3.45 | 2.03 | H | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | T | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.72 | 3.60 | 3.85 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 2 | 2.06 | 3.30 | 3.05 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | T |
VIE D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 21 - 2 | 1.05 | 10.00 | 19.00 | H | 0.88 | 2.75 | 0.96 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.60 | 3.30 | 2.31 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
XM Hai Phong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.55 | 3.40 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.60 | 3.45 | 2.34 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.60 | 3.85 | 4.20 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.26 | 3.60 | 2.51 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
VIE D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | 1.70 | 3.65 | 3.90 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.11 | 3.20 | 3.00 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.62 | 3.80 | 4.55 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
VIE D1 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 12 - 1 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
VIE D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.13 | 3.45 | 2.77 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
CLB Thanh Hoa |
CLB Thanh Hoa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 04-10-2024 | Khách | Binh Dinh | 4 Ngày |
VIE D1 | 26-10-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 26 Ngày |
VIE D1 | 03-11-2024 | Chủ | Hanoi FC | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 04-10-2024 | Chủ | Viettel FC | 4 Ngày |
VIE D1 | 27-10-2024 | Khách | Da Nang | 27 Ngày |
VIE D1 | 01-11-2024 | Chủ | Nam Dinh FC | 32 Ngày |