So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.75
-0.94
0.82
2.25
-0.96
1.64
3.75
4.95
Live
0.95
1.25
0.93
-0.98
2.5
0.84
1.38
4.45
7.80
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.93
2.25
0.93
1.90
3.10
4.33
Live
0.95
1.25
0.90
-0.98
2.5
0.82
1.40
4.10
9.00
Run
0.45
0
-0.56
-0.09
3.5
0.04
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
-0.99
0.83
2.25
0.99
1.62
3.50
4.65
Live
-0.98
1.25
0.88
0.76
2.25
-0.88
1.38
4.20
7.60
Run
0.55
0
-0.65
-0.19
3.5
0.09
1.62
2.88
7.40
188betSớm
0.83
0.75
-0.93
0.83
2.25
-0.95
1.64
3.75
4.95
Live
0.97
1.25
0.93
-0.97
2.5
0.85
1.38
4.45
7.80
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.84
0.75
-0.96
0.86
2.25
1.00
1.58
3.48
4.96
Live
0.66
1
-0.76
0.81
2.25
-0.93
1.34
4.29
8.20
Run
0.52
0
-0.62
-0.12
3.5
0.02
1.02
8.60
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Club do Recife
ChủHòaKhách
Santos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport Club do RecifeSo Sánh Sức MạnhSantos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-3] Sport Club do Recife
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819910573766350.0%
191234361939763.2%
19766211827336.8%
63121461050.0%
[BRA Serie B-1] Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820810573268152.6%
191243341340663.2%
19847231928142.1%
64021051266.7%

Thành tích đối đầu

Sport Club do Recife            
Chủ - Khách
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifeSantos
SantosSport Club do Recife
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifeSantos
Sport Club do RecifeSantos
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifeSantos
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifeSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D203-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.643.705.00H0.830.751.05TX
BRA D117-10-210 - 0
(0 - 0)
8 - 43.003.152.50H1.1200.77HX
BRA D130-06-210 - 0
(0 - 0)
7 - 11.683.505.80H0.900.750.98TX
BRA D128-11-204 - 2
(2 - 2)
5 - 41.653.554.30B0.850.750.97BT
BRA D120-08-200 - 1
(0 - 0)
4 - 52.973.202.21B0.85-0.250.97BX
BRA D102-12-182 - 1
(0 - 0)
1 - 11.573.906.30T1.0410.84TT
BRA D118-08-183 - 0
(1 - 0)
4 - 41.613.955.70B1.0810.80BT
BRA D119-10-171 - 1
(0 - 1)
11 - 12.403.302.78H1.110.250.78TX
BRA D124-06-170 - 1
(0 - 0)
9 - 01.513.856.20T0.9310.95TX
BRA D124-09-161 - 0
(1 - 0)
4 - 52.653.202.55T0.9800.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sport Club do Recife            
Chủ - Khách
Ponte PretaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeChapecoense SC
Operario Ferroviario PRSport Club do Recife
America MGSport Club do Recife
Sport Club do RecifeGuarani SP
Sport Club do RecifeBotafogo SP
Sport Club do RecifeOperario Ferroviario PR
Gremio NovorizontinSport Club do Recife
Sport Club do RecifeCeara
MirassolSport Club do Recife
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D217-11-240 - 4
(0 - 2)
4 - 73.453.352.04T0.84-0.51.04TT
BRA D210-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.394.507.30H0.961.250.92TX
BRA D204-11-242 - 1
(0 - 1)
10 - 22.922.942.52B1.0800.80BT
BRA D229-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 72.143.203.35B0.840.251.04BT
BRA D225-10-244 - 0
(3 - 0)
6 - 41.543.855.80T1.0210.86TT
BRA D220-10-243 - 1
(2 - 0)
5 - 11.464.106.60T0.8511.03TT
BRA D217-10-241 - 2
(1 - 1)
12 - 11.563.755.80B1.0610.82HT
BRA D211-10-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.262.973.35T0.960.250.92TT
BRA D208-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 62.083.203.50T0.810.251.07TT
BRA D229-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.283.003.25H0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Santos            
Chủ - Khách
SantosCRB AL
Coritiba PRSantos
SantosVila Nova
Ituano SPSantos
SantosCeara
Chapecoense SCSantos
SantosMirassol
GoiasSantos
SantosOperario Ferroviario PR
SantosGremio Novorizontin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D217-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 21.524.005.700.9710.91X
BRA D212-11-240 - 2
(0 - 2)
9 - 42.613.252.580.9500.93X
BRA D202-11-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.504.105.800.9210.96T
BRA D228-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 64.053.551.821.06-0.50.82X
BRA D222-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.853.503.950.850.51.03X
BRA D216-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 54.153.301.871.01-0.50.87T
BRA D212-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 61.673.505.100.880.751.00T
BRA D208-10-243 - 1
(2 - 1)
2 - 113.002.872.511.1200.77T
BRA D228-09-241 - 0
(1 - 0)
10 - 41.453.957.100.8511.03X
BRA D224-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11.683.405.200.900.750.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Sport Club do RecifeSo sánh số liệuSantos
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Club do Recife
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem3XemXem16XemXem48.6%XemXem16XemXem43.2%XemXem16XemXem43.2%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem18XemXem3XemXem16XemXem48.6%XemXem14XemXem37.8%XemXem19XemXem51.4%XemXem
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Club do Recife
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem4XemXem19XemXem37.8%XemXem24XemXem64.9%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem13XemXem68.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Santos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem16XemXem4XemXem17XemXem43.2%XemXem21XemXem56.8%XemXem11XemXem29.7%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport Club do RecifeThời gian ghi bànSantos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    14
    16
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    3
    3
    4+ Bàn
    21
    28
    Bàn thắng H1
    28
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport Club do RecifeChi tiết về HT/FTSantos
  • 12
    14
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    6
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Sport Club do RecifeSố bàn thắng trong H1&H2Santos
  • 9
    11
    Thắng 2+ bàn
    9
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Club do Recife
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Sport Club do Recife
Chấn thương
Santos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng52.6% [20]
  • [9] 23.7%Hòa21.1% [20]
  • [10] 26.3%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng21.1% [8]
  • [3] 7.9%Hòa10.5% [4]
  • [4] 10.5%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sport Club do Recife VS Santos ngày 25-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues