So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.75
2
0.95
1.56
3.30
4.80
Live
0.90
0.75
0.80
0.75
2
0.95
1.67
3.15
4.25
Run
-0.30
0.25
0.12
-0.27
3.5
0.07
26.00
8.90
1.03
Mansion88Sớm
-
-
-
0.83
1.75
0.99
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.31
0
-0.47
-0.40
3.5
0.26
21.00
4.00
1.21
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.76
2
0.96
1.56
3.30
4.80
Live
0.91
0.75
0.81
-
-
-
1.67
3.15
4.25
Run
0.32
0
-0.48
-0.28
3.5
0.10
29.00
8.30
1.04
SbobetSớm
0.98
0.75
0.86
0.82
2
1.00
1.67
3.22
4.66
Live
0.98
0.75
0.86
0.82
2
1.00
1.67
3.22
4.66
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.27
3.5
0.13
125.00
5.70
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Metallurg Bekobod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhMetallurg Bekobod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
620458633.3%
[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiMetallurg Bekobod
Nasaf QarshiMetallurg Bekobod
Nasaf QarshiMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D127-10-232 - 0
(1 - 0)
8 - 11.354.207.20T0.931.250.89TX
UZB D115-05-231 - 2
(1 - 0)
1 - 75.003.751.53T0.79-11.03HT
UZB D112-08-220 - 2
(0 - 0)
1 - 14.353.201.73T0.85-0.750.97TH
UZB D109-03-221 - 1
(0 - 0)
7 - 01.453.855.80H0.8510.97TX
UZB D115-10-211 - 0
(1 - 0)
10 - 11.384.306.80T0.991.250.89TX
UzbC19-08-215 - 2
(1 - 2)
5 - 41.593.804.45T0.850.750.97TT
UZB D123-06-212 - 1
(1 - 0)
7 - 42.803.252.19B0.83-0.250.99BT
UZB D126-10-200 - 2
(0 - 0)
4 - 43.003.252.08T0.98-0.250.84TX
UZB D106-07-201 - 0
(0 - 0)
4 - 22.293.352.74T1.050.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Nasaf QarshiSogdiana Jizak
Nasaf QarshiAl Hussein Irbid
Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Al Hussein IrbidNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiShabab Al Ahli
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D122-11-242 - 0
(0 - 0)
3 - 33.053.202.16B0.86-0.250.90BX
UZB D109-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4B
ACL206-11-241 - 2
(1 - 2)
7 - 21.603.704.45B0.850.750.97BT
UZB D101-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 134.303.301.71T0.88-0.750.94TX
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 85.003.651.55T1.01-0.750.75TT
ACL223-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.633.052.43B0.9600.80BT
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.344.257.30H0.911.250.91TX
ACL202-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.453.452.37T0.9400.88TT
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.54H1.05-0.750.77BT
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.20T0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5
UZB D103-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 13.553.251.960.90-0.50.96X
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 51.533.555.400.760.751.06X
UZB D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.323.052.911.060.250.80X
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.720.7901.03X
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.931.010.250.81H
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.351.030.50.79X
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.260.79-0.251.03X
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.850.800.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuMetallurg Bekobod
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nasaf QarshiThời gian ghi bànMetallurg Bekobod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    15
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nasaf QarshiChi tiết về HT/FTMetallurg Bekobod
  • 5
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    8
    0
    H/T
    10
    14
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Nasaf QarshiSố bàn thắng trong H1&H2Metallurg Bekobod
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    8
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    17
    Hòa
    1
    7
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 57.7%Thắng11.5% [3]
  • [7] 26.9%Hòa53.8% [3]
  • [4] 15.4%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng3.8% [1]
  • [3] 11.5%Hòa19.2% [5]
  • [2] 7.7%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nasaf Qarshi VS Metallurg Bekobod ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues