Bên nào sẽ thắng?

Al Masry
ChủHòaKhách
El Mokawloon El Arab
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al MasrySo Sánh Sức MạnhEl Mokawloon El Arab
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-4] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3416711413955447.1%
17737161724641.2%
17944252231452.9%
6501741583.3%
[EGY Premier League-17] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34511183257261714.7%
1725101425111811.8%
173681832151417.6%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Al Masry            
Chủ - Khách
Al MasryEl Mokawloon El Arab
Al MasryEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl Masry
Al MasryEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl Masry
Al MasryEl Mokawloon El Arab
Al MasryEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl Masry
El Mokawloon El ArabAl Masry
El Mokawloon El ArabAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D126-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.373.202.90T1.050.250.77TX
EGY LC09-01-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.773.204.10T1.020.750.80TX
EGY D113-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.552.852.62H0.8800.94HX
EGY D121-12-222 - 2
(1 - 1)
4 - 32.073.153.60H1.070.50.81TT
EGY D130-08-222 - 1
(2 - 0)
2 - 72.033.053.85B1.030.50.85BT
EGY D101-05-220 - 2
(0 - 1)
10 - 12.312.823.15B1.000.250.88BH
EGY D108-08-213 - 1
(1 - 1)
9 - 22.342.932.84T1.070.250.75TT
EGY D106-02-210 - 1
(0 - 0)
7 - 62.382.802.90T0.7501.07TX
EGY D103-09-202 - 0
(1 - 0)
3 - 42.123.003.20B0.850.250.97BH
EGYCup19-02-204 - 0
(2 - 0)
4 - 42.123.003.15B0.850.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Al Masry            
Chủ - Khách
Baladiyet El MahallahAl Masry
Al MasryEl Gounah
IsmailyAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Al MasryZamalek
Al MasryGhomhoreyet Shebin
Future FCAl Masry
Al MasryEnppi
NBE SCAl Masry
Al MasryPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 55.103.601.64T0.98-0.750.84TX
EGY D101-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.633.404.70T0.820.751.00TT
EGY D127-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.882.952.28T0.80-0.251.02TX
EGY D123-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 22.303.352.58B0.8001.02BX
EGY D117-06-242 - 1
(1 - 0)
0 - 23.103.302.02T0.80-0.51.02TT
EGYCup30-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.324.307.80T0.861.250.96TX
EGY D126-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 33.102.862.46H0.77-0.251.12BX
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.163.103.40H0.870.251.01TX
EGY D116-05-245 - 2
(2 - 0)
4 - 33.003.352.23B0.91-0.250.97BT
EGY D111-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.003.251.85B1.03-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
El Mokawloon El ArabFuture FC
EnppiEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabNBE SC
Pyramids FCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabTalaea EI-Gaish
El Mokawloon El ArabTersana SC
El DaklyehEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPharco
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
ZED FCEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 23.302.922.121.04-0.250.84T
EGY D102-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.052.993.350.780.251.04T
EGY D128-06-241 - 4
(0 - 2)
6 - 42.713.052.351.0600.76T
EGY D123-06-243 - 1
(0 - 1)
8 - 01.334.407.000.871.250.95T
EGY D116-06-243 - 1
(0 - 0)
3 - 53.052.632.440.70-0.251.13T
EGYCup29-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.543.955.701.0110.87X
EGY D125-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 54.202.951.990.83-0.50.99T
EGY D120-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.592.852.920.8201.06H
EGY D111-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.422.842.981.130.250.76X
EGY D103-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.273.153.101.000.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Al MasrySo sánh số liệuEl Mokawloon El Arab
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem4XemXem16XemXem28.6%XemXem15XemXem53.6%XemXem10XemXem35.7%XemXem
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem5XemXem13XemXem35.7%XemXem6XemXem21.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem
El Mokawloon El Arab
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem9XemXem11XemXem28.6%XemXem17XemXem60.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al MasryThời gian ghi bànEl Mokawloon El Arab
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    13
    10
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    24
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al MasryChi tiết về HT/FTEl Mokawloon El Arab
  • 7
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    8
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Al MasrySố bàn thắng trong H1&H2El Mokawloon El Arab
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    11
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    4
    8
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-07-2024ChủAl Ahly SC5 Ngày
EGY D101-08-2024KháchSmouha SC11 Ngày
EGY D114-08-2024ChủZED FC24 Ngày
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-07-2024ChủZamalek8 Ngày
EGY D101-08-2024ChủCeramica Cleopatra FC11 Ngày
EGY D104-08-2024KháchAl Ahly SC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Al Masry
Chấn thương
El Mokawloon El Arab

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 47.1%Thắng14.7% [5]
  • [7] 20.6%Hòa32.4% [5]
  • [11] 32.4%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng8.8% [3]
  • [3] 8.8%Hòa17.6% [6]
  • [7] 20.6%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Al Masry VS El Mokawloon El Arab ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues