Cúp Uzbekistan
30-08-2024 21:00 - Thứ sáu
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[3-4] Navbahor Namangan Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Pakhtakor
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PakhtakorSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Cup-2] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111444233.3%
00000000%
00000000%
621344733.3%
[UZB Cup-1] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210427166.7%
00000000%
00000000%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.35H1.0200.80HX
UZB D110-08-231 - 2
(0 - 2)
5 - 32.252.913.00T0.970.250.85TT
UZB D117-03-232 - 1
(1 - 1)
5 - 52.023.153.45T1.020.50.86TT
UzbC02-09-222 - 1
(1 - 1)
3 - 61.972.973.65B0.970.50.85BT
UZB D128-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 12.652.962.47H0.9800.84HH
UZB D101-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 31.423.856.30T0.8211.00TX
UZB D115-09-210 - 0
(0 - 0)
8 - 11.235.009.30H0.881.51.00TX
UZB D107-04-211 - 2
(0 - 1)
6 - 35.104.051.47T0.95-10.87HT
UZB D101-09-201 - 1
(0 - 1)
4 - 65.304.201.44H1.03-10.79BX
UZB D127-02-202 - 1
(0 - 1)
10 - 31.185.6011.00T0.871.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorTermez Surkhon
PakhtakorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Nasaf QarshiPakhtakor
PakhtakorFK Andijon
Aral NukusPakhtakor
Neftchi FargonaPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.434.105.50B0.8011.02HX
UZB D118-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.523.905.30T0.9610.86TT
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX
UZB D110-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 131.813.253.85B0.810.51.01BX
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3B
UzbC06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4T
UZB D101-07-240 - 2
(0 - 2)
9 - 22.303.152.71T0.7601.06TX
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60T0.8211.00TX
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.53B0.9000.92BT
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.35H1.0200.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.240.9600.74X
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.870.800.250.90X
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.610.8700.95T
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.011.01-0.250.75T
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.700.931.250.89X
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.35H1.0200.80HX
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.670.93-0.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

PakhtakorSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PakhtakorThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PakhtakorChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
PakhtakorSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng66.7% [2]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 60.00%Hòa66.67% [4]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Pakhtakor VS Navbahor Namangan ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues