So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.82
0.82
2
0.94
2.62
3.05
2.45
Live
0.69
0
-0.99
0.77
2
0.93
2.33
2.82
2.74
Run
-0.99
0
0.81
-0.92
4.5
0.71
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2
0.95
2.75
3.25
2.25
Live
0.97
0
0.82
1.00
2
0.80
2.80
2.70
2.62
Run
0.92
0
0.87
-0.25
5.5
0.17
1.00
26.00
41.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.85
0
0.65
-0.88
4.5
0.67
1.55
3.05
5.50
188betSớm
0.95
0
0.83
0.83
2
0.95
2.62
3.05
2.45
Live
0.81
0
0.91
0.88
2
0.84
2.64
2.74
2.46
Run
0.92
0
0.92
-0.31
5.5
0.13
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.75
0.81
2
0.95
2.63
2.76
2.44
Live
-0.99
0
0.75
0.81
2
0.95
2.70
2.77
2.38
Run
-0.99
0
0.79
-0.24
5.5
0.10
1.04
6.70
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Indjija
ChủHòaKhách
FK Vozdovac Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IndjijaSo Sánh Sức MạnhFK Vozdovac Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-13] Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2046101929181320.0%
10235131691520.0%
1023561391020.0%
6123310516.7%
[SER Prva Liga-6] FK Vozdovac Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20947221531645.0%
1053214518850.0%
1041581013540.0%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

Indjija            
Chủ - Khách
FK Vozdovac BeogradIndjija
FK Vozdovac BeogradIndjija
IndjijaFK Vozdovac Beograd
IndjijaFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradIndjija
IndjijaFK Vozdovac Beograd
IndjijaFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradIndjija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D203-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
SER D113-02-211 - 1
(1 - 1)
2 - 31.913.253.45H0.910.50.91TX
SER D105-08-200 - 1
(0 - 1)
7 - 52.323.252.62B0.7700.99BX
SER D108-03-203 - 0
(1 - 0)
0 - 22.503.302.41T0.9200.84TT
SER D129-09-194 - 1
(1 - 0)
3 - 41.753.353.60B0.750.50.95BT
SER CUP21-09-160 - 1
(0 - 0)
2 - 7B
SER D201-05-131 - 1
(0 - 0)
- H
SER D213-10-123 - 0
(3 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Indjija            
Chủ - Khách
IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar BeogradIndjija
IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac
IndjijaBorac Cacak
Radnik SurdulicaIndjija
IndjijaMacva Sabac
Semendrija 1924Indjija
IndjijaFK Dubocica
Sloven RumaIndjija
IndjijaFK Trajal Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D209-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.982.813.45H0.980.50.72TX
SER D204-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.303.50B0.880.50.88BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 14.753.751.48B0.80-10.90BX
SER D226-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 9H
SER D219-10-245 - 0
(4 - 0)
2 - 2B
SER D213-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 63.152.892.06T0.90-0.250.80TX
SER D207-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.352.952.81H0.7201.04HX
SER D228-09-242 - 4
(0 - 3)
7 - 1B
SER D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6H
SER D215-09-241 - 2
(0 - 2)
4 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 0%

FK Vozdovac Beograd            
Chủ - Khách
FK Vozdovac BeogradZemun
OFK BeogradFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradFK Vrsac
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd
Borac CacakFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradRadnik Surdulica
Macva SabacFK Vozdovac Beograd
FK Vozdovac BeogradSemendrija 1924
FK DubocicaFK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.543.605.100.750.751.01X
SER CUP30-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 71.373.955.900.951.250.75T
SER D226-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2
SER D220-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.862.942.330.73-0.251.03X
SER D213-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.793.203.600.790.50.91T
SER D205-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3
SER D228-09-241 - 3
(0 - 2)
4 - 2
SER D221-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7
SER D214-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4
SER D207-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

IndjijaSo sánh số liệuFK Vozdovac Beograd
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
FK Vozdovac Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Indjija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Vozdovac Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IndjijaThời gian ghi bànFK Vozdovac Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IndjijaChi tiết về HT/FTFK Vozdovac Beograd
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    8
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
IndjijaSố bàn thắng trong H1&H2FK Vozdovac Beograd
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Indjija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-11-2024KháchZemun7 Ngày
SER D230-11-2024ChủHabitpharm Javor14 Ngày
SER D207-12-2024ChủFK Vrsac21 Ngày
FK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-11-2024ChủMladost Novi Sad7 Ngày
SER D230-11-2024KháchSevojno Uzice14 Ngày
SER D207-12-2024ChủFK Trajal Krusevac21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng45.0% [9]
  • [6] 30.0%Hòa20.0% [9]
  • [10] 50.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng20.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa5.0% [1]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Indjija VS FK Vozdovac Beograd ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues