Bên nào sẽ thắng?

NAC Breda
ChủHòaKhách
AFC Ajax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NAC BredaSo Sánh Sức MạnhAFC Ajax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-9] NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17719192722941.2%
8503119151062.5%
921681871122.2%
601551210.0%
[NED Eredivisie-2] AFC Ajax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132351636268.8%
871020522187.5%
8422151114550.0%
660010318100.0%

Thành tích đối đầu

NAC Breda            
Chủ - Khách
AFC AjaxNAC Breda
NAC BredaAFC Ajax
AFC AjaxNAC Breda
NAC BredaAFC Ajax
AFC AjaxNAC Breda
NAC BredaAFC Ajax
NAC BredaAFC Ajax
AFC AjaxNAC Breda
NAC BredaAFC Ajax
AFC AjaxNAC Breda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D117-02-195 - 0
(1 - 0)
13 - 21.0314.5026.00B1.003.50.88BT
HOL D124-11-180 - 3
(0 - 1)
2 - 711.507.401.16B0.90-2.250.98BX
HOL D104-02-183 - 1
(2 - 1)
14 - 01.079.3016.50B0.802.51.08TT
HOL D118-11-170 - 8
(0 - 5)
3 - 97.505.201.29B0.98-1.50.90BT
HOL D119-04-150 - 0
(0 - 0)
13 - 21.255.807.80H1.001.750.88TX
HOL D127-09-142 - 5
(0 - 3)
8 - 55.053.601.60B1.05-0.750.83BT
HOL D116-03-140 - 0
(0 - 0)
0 - 85.853.801.50H1.05-10.83BX
HOL D107-12-134 - 0
(2 - 0)
6 - 61.206.0010.00B0.751.751.14BT
HOL D127-04-130 - 2
(0 - 0)
- 7.954.301.35B1.08-1.250.80BX
HOL D125-08-125 - 0
(3 - 0)
- 1.108.5013.50B0.7521.14BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NAC Breda            
Chủ - Khách
GroningenNAC Breda
Sparta RotterdamNAC Breda
NAC BredaAris Thessaloniki
NAC BredaLierse
NAC BredaOFI Crete
NAC BredaExcelsior SBV
NAC BredaCharleroi
NAC BredaFC Eindhoven
GVV UnitasNAC Breda
Excelsior SBVNAC Breda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D109-08-244 - 1
(3 - 0)
8 - 11.814.153.90B1.030.750.85BT
INT CF03-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 12.583.602.20B0.80-0.251.02BT
INT CF30-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 42.263.552.53B0.7800.98BT
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 11.654.003.80B0.820.750.94BX
INT CF24-07-241 - 2
(1 - 1)
4 - 31.773.753.45B0.980.750.84BH
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.084.002.58H0.900.250.92TX
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7B
INT CF17-07-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.564.254.10T1.0010.82TX
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
HOL D202-06-244 - 1
(3 - 0)
5 - 11.944.053.15B0.940.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

AFC Ajax            
Chủ - Khách
PanathinaikosAFC Ajax
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
AFC AjaxOlympiakos Piraeus
AFC AjaxAl-Wasl
AFC AjaxGlasgow Rangers
AFC AjaxSint-Truidense
AFC AjaxPEC Zwolle
Vitesse ArnhemAFC Ajax
AFC AjaxAlmere City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.253.602.641.020.250.80X
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.510.86-10.90T
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.000.911.750.91X
INT CF19-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.903.653.100.900.50.92X
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
7 - 11.384.655.500.881.250.94X
INT CF13-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.963.852.860.960.50.80X
INT CF09-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 21.534.204.350.9610.86T
INT CF05-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 41.444.804.600.941.250.88X
HOL D119-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 115.104.651.410.89-1.250.93T
HOL D112-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 11.315.808.400.861.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

NAC BredaSo sánh số liệuAFC Ajax
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
AFC Ajax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NAC Breda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
AFC Ajax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NAC BredaThời gian ghi bànAFC Ajax
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NAC BredaChi tiết về HT/FTAFC Ajax
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
NAC BredaSố bàn thắng trong H1&H2AFC Ajax
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NAC Breda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D124-08-2024ChủFC Utrecht6 Ngày
HOL D131-08-2024KháchSC Heerenveen13 Ngày
HOL D114-09-2024ChủFortuna Sittard27 Ngày
AFC Ajax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D125-08-2024ChủFortuna Sittard7 Ngày
HOL D101-09-2024KháchFeyenoord14 Ngày
HOL D115-09-2024ChủFC Utrecht28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NAC Breda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng68.8% [11]
  • [1] 5.9%Hòa18.8% [11]
  • [9] 52.9%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng25.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.19
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NAC Breda VS AFC Ajax ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues