AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Anton GaaeiHậu vệ20010007.06
10Chuba AkpomTiền đạo10000006.52
15Youri BaasHậu vệ00000000
23Steven BerghuisTiền đạo20001007.29
-Steven BergwijnTiền đạo10030006.73
28Kian Fitz JimTiền vệ00000006.66
-Carlos ForbsTiền đạo00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
6Jordan HendersonTiền vệ00000000
-Jakov MedicHậu vệ00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
2Devyne RenschHậu vệ00000000
8Kenneth TaylorTiền vệ10000006.14
22Remko PasveerThủ môn00000005.78
37Josip ŠutaloHậu vệ00000007.74
36Dies·JanseHậu vệ00000007.58
4Jorrel HatoHậu vệ20100007.95
Bàn thắngThẻ đỏ
16Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ20020007.14
Thẻ vàng
38Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000007.07
21Branco Van den BoomenTiền vệ10000106.6
20Bertrand TraoréTiền đạo00010006.26
9Brian BrobbeyTiền đạo40010006.83
11Mika GodtsTiền đạo00010006.05
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49Tein TroostThủ môn00000000
21Manel RoyoHậu vệ00000000
28Lars MolTiền vệ00000005.82
19Sana FernandesTiền đạo00000000
17Roy KuijpersTiền đạo10000016.08
14Adam KaiedTiền đạo00000000
1Roy KortsmitThủ môn00000000
3Martin KoscelníkHậu vệ00000006.58
9Kacper KostorzTiền vệ00000006.52
-Daniel BielicaThủ môn00000006.56
2Boyd LucassenHậu vệ00000005.65
25Cherrion ValeriusHậu vệ10000000
12Leo GreimlHậu vệ00000006.48
5Jan Van den BerghHậu vệ20100006.55
Bàn thắng
4Boy KemperHậu vệ00000006.86
16Maximilien BalardTiền vệ00000006.22
6Casper StaringTiền vệ00000005.54
7Matthew GarbettTiền vệ10100017.77
Bàn thắng
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo10011016.12
39Dominik JanosekTiền vệ00000005.52
-Daan van Reeuwijk-00000000
11raul paulaTiền vệ00001006.29

NAC Breda vs AFC Ajax ngày 18-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues