So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.98
0.94
2.75
0.93
2.13
3.60
2.99
Live
0.94
0.25
0.95
1.00
2.75
0.87
2.19
3.50
2.98
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
1.08
7.80
36.00
BET365Sớm
0.91
0.25
0.99
0.93
2.75
0.93
2.15
3.60
3.10
Live
0.90
0.25
0.95
0.82
2.5
-0.98
2.15
3.50
3.20
Run
-0.74
0
0.62
-0.14
2.5
0.09
1.07
9.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.96
0.95
2.75
0.91
2.14
3.55
3.00
Live
0.97
0.25
0.95
0.95
2.75
0.95
2.16
3.50
3.35
Run
0.05
-0.25
-0.14
-0.13
2.5
0.06
1.13
5.00
74.00
188betSớm
0.91
0.25
0.99
0.95
2.75
0.94
2.13
3.60
2.99
Live
0.94
0.25
0.98
-0.97
2.75
0.86
2.23
3.55
2.86
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.17
2.5
0.07
1.08
7.80
36.00
SbobetSớm
0.88
0.25
1.00
0.91
2.75
0.95
2.21
3.14
2.84
Live
0.83
0.25
-0.92
0.96
2.75
0.94
2.09
3.51
3.34
Run
-0.78
0
0.69
-0.59
1.5
0.49
1.18
4.92
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Aarhus AGF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhAarhus AGF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171034312233258.8%
870116921287.5%
9333151312433.3%
6222109833.3%
[DEN Superliga-4] Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17773301728441.2%
954021919355.6%
8233989625.0%
6240741033.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Aarhus AGFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandAarhus AGF
Aarhus AGFMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
Aarhus AGFMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
Aarhus AGFMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.16H0.96-0.250.92BX
INT CF04-07-244 - 0
(0 - 0)
- 1.574.154.15T0.9810.78TT
DEN SASL12-05-242 - 1
(2 - 1)
3 - 21.514.305.40T0.9010.98TT
DEN SASL07-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.903.402.26T0.88-0.251.00TX
DEN SASL25-02-242 - 3
(1 - 1)
4 - 42.713.502.36T1.0800.80TT
DEN SASL03-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 42.023.553.30H1.020.50.86TX
INT CF16-07-232 - 3
(1 - 0)
- 2.483.702.24T1.0100.81TT
DEN SASL09-10-220 - 1
(0 - 0)
5 - 82.823.502.28T0.86-0.251.02TX
DEN SASL20-08-220 - 2
(0 - 0)
13 - 21.713.854.25B0.910.750.97BX
DEN SASL07-11-213 - 0
(3 - 0)
2 - 73.603.552.03B0.85-0.51.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
MidtjyllandTSG Hoffenheim
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandHillerod Fodbold
MidtjyllandFC Copenhagen
SilkeborgMidtjylland
Slovan BratislavaMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.74B0.94-0.750.94BT
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29T0.80-0.251.02TX
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.50T1.0010.88TT
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 52.493.602.49H0.9400.94HX
DEN SASL22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 43.503.651.92H0.96-0.50.92BT
DAN Cup17-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 11.195.4010.50T0.911.750.91TT
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.64T1.060.250.82TH
DEN SASL01-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 52.633.702.33T1.0700.81TT
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.30B0.86-0.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
Hamburger SVAarhus AGF
ViborgAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
VSK ArhusAarhus AGF
LyngbyAarhus AGF
Aarhus AGFSilkeborg
Aarhus AGFNordsjaelland
AalborgAarhus AGF
Aarhus AGFVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.650.8301.05X
INT CF10-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.794.003.701.000.750.82X
DEN SASL06-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.723.502.350.80-0.251.08X
DEN SASL28-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 51.783.803.951.000.750.88T
DAN Cup25-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 59.205.401.210.86-1.750.90X
DEN SASL22-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 123.853.651.831.05-0.50.83X
DEN SASL15-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 41.644.004.500.810.751.07X
DEN SASL31-08-244 - 2
(1 - 2)
7 - 52.253.652.751.000.250.88T
DEN SASL23-08-240 - 4
(0 - 3)
4 - 64.154.001.700.99-0.750.89T
DEN SASL19-08-245 - 1
(3 - 1)
8 - 71.653.804.750.840.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

MidtjyllandSo sánh số liệuAarhus AGF
  • 21Tổng số ghi bàn21
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Aarhus AGF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànAarhus AGF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTAarhus AGF
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Aarhus AGF
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2024KháchBrondby IF2 Ngày
DEN SASL03-11-2024ChủBrondby IF7 Ngày
UEFA EL07-11-2024KháchFC Steaua Bucuresti11 Ngày
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2024KháchSkive IK2 Ngày
DEN SASL03-11-2024ChủLyngby7 Ngày
DEN SASL10-11-2024ChủFC Copenhagen14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aarhus AGF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng41.2% [7]
  • [3] 17.6%Hòa41.2% [7]
  • [4] 23.5%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng11.8% [2]
  • [0] 0.0%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Midtjylland VS Aarhus AGF ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues