So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.76
0.88
2.5
0.88
3.10
3.40
2.00
Live
1.00
-0.25
0.76
-0.98
2.5
0.74
3.10
3.25
2.04
Run
0.99
0
0.83
-0.32
3.5
0.12
20.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.80
2.5
1.00
2.60
3.20
2.40
Live
0.95
-0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
3.25
3.00
2.10
Run
0.62
-0.25
-0.80
-0.24
3.5
0.16
21.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.77
-0.5
0.99
0.87
2.5
0.89
3.20
3.30
1.98
Live
0.98
-0.25
0.78
0.98
2.5
0.78
3.05
3.10
2.04
Run
0.66
-0.25
-0.82
-0.96
3.5
0.78
49.00
6.70
1.05
188betSớm
-0.99
-0.25
0.77
0.89
2.5
0.89
3.10
3.40
2.00
Live
-0.99
-0.25
0.77
-0.97
2.5
0.75
3.10
3.25
2.04
Run
0.64
-0.25
-0.80
-0.32
3.5
0.14
20.00
10.00
1.03
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.90
2.5
0.90
3.13
3.06
2.02
Live
0.80
-0.5
-0.96
0.99
2.5
0.83
3.22
3.11
2.04
Run
0.74
-0.25
-0.90
0.98
4
0.84
5.60
3.61
1.50

Bên nào sẽ thắng?

Tekstilac
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TekstilacSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111335181526.3%
10424101514840.0%
911732041511.1%
6114311416.7%
[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748293825836.8%
9531161118355.6%
10217132771220.0%
62311112933.3%

Thành tích đối đầu

Tekstilac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Tekstilac            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradTekstilac
TekstilacFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeTekstilac
TekstilacFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
TekstilacBacka Topola
Cukaricki StankomTekstilac
TekstilacNovi Pazar
TekstilacJedinstvo UB
Mladost LucaniTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.573.654.80B0.780.750.98BT
SER D119-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.963.052.21B0.84-0.250.98BH
SER D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 41.205.409.90B0.901.750.86BT
SER D129-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.183.102.94H0.970.250.85TX
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.90B0.751.250.95TX
SER D115-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 55.203.901.49T0.89-10.93HT
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.90B0.971.50.79BT
SER D124-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.522.982.59T0.8800.94TT
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.10H0.790.251.03TX
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.70T0.7511.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisMladost Lucani
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.450.800.50.96X
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.920.860.250.96X
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.900.9910.83T
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.301.020.50.80T
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 42.243.252.731.000.250.76T
SER D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 92.342.992.790.7501.07T
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.750.790.50.97T
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.950.830.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

TekstilacSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn21
  • 1.7Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TekstilacThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TekstilacChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
TekstilacSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda6 Ngày
SER D123-11-2024KháchVojvodina Novi Sad20 Ngày
SER D130-11-2024ChủOFK Beograd27 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2024ChủNovi Pazar6 Ngày
SER D123-11-2024ChủCukaricki Stankom20 Ngày
SER D130-11-2024KháchBacka Topola27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng36.8% [7]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [7]
  • [11] 57.9%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [4] 21.1%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Tekstilac VS Radnicki Nis ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues