Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Iliya YurukovTiền vệ00001006.84
Thẻ vàng
16Đuro ZecTiền đạo00000000
11Ibrahim TankoTiền đạo00000000
55Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
6Jin-ho·JoTiền vệ00000006.29
23nemanja belakovicTiền đạo10010005.89
24Andreja StojanovicTiền vệ10010006.23
Thẻ vàng
9trivante stewartTiền đạo60130017.39
Bàn thắngThẻ đỏ
21Vanja IlićTiền đạo30001005.95
7Radivoj BosićTiền đạo30001016.84
Tekstilac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Branimir JočićTiền vệ10000005.33
29Nikola kodzicTiền vệ20010005.9
-Marko lukovicHậu vệ00010006.65
7Milan MarcicTiền vệ10020006.73
19Obeng ReganTiền vệ00000006.73
24Nikola skrobonjaTiền vệ10000006.03
30Milan JezdimirovicHậu vệ00000000
33Miljan IlićHậu vệ00000000

Tekstilac vs Radnicki Nis ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues