MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Lucky EzehTiền đạo00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
-Denny SamkoTiền vệ10011005.64
3Emmanuel AyaosiTiền vệ00000005.74
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000006.2
-Kristián ValloHậu vệ00000005.18
30Jakub LapešThủ môn00000006.57
-lukas endlHậu vệ00000005.01
37Dávid KrčíkHậu vệ00000005.89
25Jiri FleismanHậu vệ00020005.33
-david planka-00000005.79
6Sebastian BoháčTiền vệ00010005.86
Thẻ vàng
99A. MemićTiền vệ30020006.17
-Filip VechetaTiền đạo10110008.37
Bàn thắng
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00000006.57
-Martin RegáliTiền vệ00000006.71
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000006.57
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Oscar DorleyTiền vệ30210007.92
Bàn thắng
25Tomáš ChorýTiền đạo60000005.52
Thẻ vàng
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10010006.21
17Lukas ProvodTiền đạo71001006.74
24Aleš MandousThủ môn00000000
14S. MichezTiền đạo00000000
48Pech·DominikTiền vệ00000006.3
31Antonín KinskýThủ môn00000005.98
3Tomáš HolešHậu vệ40000008.01
5Igoh OgbuHậu vệ00000006.92
2Stepan ChaloupekHậu vệ10010007.96
21David DouderaTiền vệ30001008.24
10Christos ZafeirisTiền vệ10000006.71
13Mojmir ChytilTiền đạo50300028.96
Bàn thắngThẻ đỏ
35Matej JurasekTiền vệ10002017.99
-M. Konečný-00000006.25
28filip prebslTiền vệ00000006.79
26Ivan SchranzTiền vệ00000000
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000000
32Ondrej LingrTiền vệ20020007.45

Slavia Praha vs MFK Karvina ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues