So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
2
0.96
0.92
3.25
0.88
1.14
6.40
11.00
Live
-0.99
2.25
0.87
0.99
3.25
0.87
-
-
-
Run
-0.88
0.25
0.76
-0.60
5.5
0.46
1.02
12.00
29.00
BET365Sớm
0.90
2
0.95
0.90
3.25
0.95
1.17
7.50
13.00
Live
0.88
2
0.98
0.98
3.25
0.88
1.18
7.50
12.00
Run
-0.87
0.25
0.72
-0.56
5.5
0.45
1.03
15.00
101.00
Mansion88Sớm
0.90
2
0.94
0.92
3.25
0.90
1.18
6.60
9.90
Live
0.83
2
-0.93
0.90
3.25
0.98
1.16
7.10
11.00
Run
-0.89
0.25
0.79
-0.60
5.5
0.48
1.03
8.10
200.00
188betSớm
0.87
2
0.97
0.93
3.25
0.89
1.14
6.40
11.00
Live
0.97
2.25
0.93
0.88
3.25
1.00
-
-
-
Run
-0.89
0.25
0.79
-0.60
5.5
0.48
1.02
11.50
29.00
SbobetSớm
0.93
2
0.95
0.91
3.25
0.95
1.17
6.00
9.60
Live
0.98
2.25
0.92
-0.97
3.25
0.85
1.13
7.10
13.00
Run
-0.98
0.25
0.88
-0.58
5.5
0.46
1.01
8.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
64111251366.7%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622285833.3%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D118-02-240 - 3
(0 - 2)
2 - 57.504.901.28T0.90-1.50.92TT
CZE D103-09-235 - 1
(3 - 1)
9 - 51.087.7015.00T0.822.251.00TT
CZEC18-11-220 - 2
(0 - 2)
1 - 1513.507.301.10T0.94-2.250.90BX
CZE D105-02-220 - 1
(0 - 0)
11 - 11.108.0014.50B1.012.50.81TX
CZE D129-08-213 - 3
(1 - 2)
5 - 67.104.801.33H0.84-1.51.04BT
CZE D116-05-211 - 1
(1 - 0)
5 - 51.166.7011.50H0.8821.00TX
CZE D123-01-211 - 3
(0 - 0)
1 - 76.904.451.37T0.92-1.250.90TT
CZE D101-12-192 - 0
(0 - 0)
11 - 11.087.7014.50T1.002.50.82TX
CZE D104-08-190 - 0
(0 - 0)
7 - 310.005.601.22H0.96-1.750.92BX
CZEC02-04-195 - 0
(2 - 0)
1 - 51.156.2011.50T0.9720.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Benatky Nad JizerouSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Athletic BilbaoSlavia Praha
Baumit JablonecSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaAFC Ajax
Bohemians 1905Slavia Praha
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC31-10-241 - 4
(0 - 4)
0 - 1120.0012.001.01T0.96-3.250.80BT
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.00T1.002.750.82TX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 81.843.904.05B0.820.51.00BX
CZE D120-10-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.604.201.42T0.78-1.251.04BT
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.45T0.840.50.98TT
UEFA EL03-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.073.603.10H0.840.250.98TX
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33T1.01-1.250.81TT
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.20T0.94-0.250.94TX
CZE D121-09-243 - 0
(3 - 0)
14 - 41.454.055.30T0.8410.98TT
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47T0.97-10.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.750.9610.86T
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.800.8520.91X
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.640.7801.04X
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.800.790.51.03T
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.360.93-1.250.83X
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.460.8900.93X
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.170.88-0.250.94X
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.151.010.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Slavia PrahaSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 23Tổng số ghi bàn12
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia PrahaThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    14
    5
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia PrahaChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 9
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Slavia PrahaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024KháchDynamo Ceske Budejovice14 Ngày
UEFA EL28-11-2024ChủFenerbahce19 Ngày
CZE D130-11-2024ChủSlovan Liberec21 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024ChủPardubice14 Ngày
CZE D130-11-2024KháchBanik Ostrava21 Ngày
CZE D108-12-2024ChủFC Viktoria Plzen29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Praha
Chấn thương
MFK Karvina

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng31.6% [6]
  • [2] 10.5%Hòa26.3% [6]
  • [1] 5.3%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 47.4%Thắng10.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Slavia Praha VS MFK Karvina ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues