Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan StejskalThủ môn00000006.15
93Viktor BudinskýThủ môn00000000
15denis darmovzalTiền vệ00000006.54
-vaclav jindraHậu vệ00000000
17Ladislav KrobotTiền đạo10000006.25
-Andre·LeipoldTiền đạo00000006.71
23Michal SurzynHậu vệ10000006.31
-Jason NoslinHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
-Louis LurvinkHậu vệ00000006.18
-Eldar SehicHậu vệ10010007.09
7Kamil VacekTiền vệ00000006.81
-tomas polyak-00000005.5
27vojtech sychraTiền vệ00000006.17
-Dominique SimonTiền vệ10120008.11
Bàn thắng
8Vojtech PatrakTiền vệ10030006.72
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ40001006.05
-David ŠimekHậu vệ00000000
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo00000006.54
-Daniel Pandula-10000000
Thẻ vàng
18Stepan MisekTiền vệ00000006.01
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Matúš HruškaThủ môn00000006.84
17Tomas VondrasekHậu vệ00010006.06
18Dominik HasekHậu vệ10000006.61
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.21
12Martin AmblerTiền vệ00010006.56
-Štěpán ŠebrleTiền vệ00000005.58
-Martin DouděraTiền vệ00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
20Filip LichýTiền vệ10000006.61
2david ludvicekTiền đạo00010006.87
16Filip matousekHậu vệ00000000
-Luke MatejkaTiền đạo10000006.58
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
-Ondřej UllmanTiền vệ10000006.08
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000000
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Jakub ZeronikTiền đạo00021006.02
-Daniel KozmaTiền vệ00000006.15
8David PechTiền vệ20000006.62
9Muris MešanovičTiền đạo20101008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
37Jakub ŘezníčekTiền đạo30100008.71
Bàn thắng

Dukla Prague vs Pardubice ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues