So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.88
2.5
0.92
1.97
3.35
3.20
Live
-0.92
0.5
0.79
0.91
2.5
0.95
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.90
2.5
0.95
1.95
3.40
3.60
Live
0.80
0.25
-0.95
0.92
2.5
0.92
2.05
3.50
3.50
Run
-0.95
0.25
0.80
-0.98
1.5
0.82
2.40
2.62
3.60
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.77
0.90
2.5
0.92
2.06
3.30
3.00
Live
0.87
0.25
-0.97
0.95
2.5
0.93
2.13
3.30
3.05
Run
0.80
0
-0.90
-0.36
3.5
0.26
1.10
5.60
78.00
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.89
2.5
0.93
1.97
3.35
3.20
Live
-0.90
0.5
0.80
0.95
2.5
0.93
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.92
0.5
0.79
0.91
2.5
0.95
2.09
3.12
3.08
Live
0.92
0.25
0.98
0.93
2.5
0.95
2.10
3.26
3.13
Run
0.91
0.25
0.99
-0.96
2.5
0.84
5.40
2.95
1.73

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
6222107833.3%
[CZE First League-14] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936101726151415.8%
923491091522.2%
1013681661410.0%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
PardubiceDukla Prague
PardubiceDukla Prague
PardubiceDukla Prague
PardubiceDukla Prague
PardubiceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
PardubiceDukla Prague
PardubiceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
PardubiceDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.62H0.910.250.79TX
INT CF08-07-231 - 2
(1 - 0)
2 - 2T
INT CF16-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 52.023.602.66H0.830.250.87TX
INT CF29-01-224 - 1
(2 - 0)
13 - 21.604.103.95B0.800.750.96BT
INT CF03-07-213 - 1
(2 - 1)
8 - 21.573.803.95B0.780.750.92BT
CZE D210-06-200 - 1
(0 - 0)
6 - 02.493.402.35B0.9400.82BX
CZE D214-09-193 - 1
(2 - 1)
2 - 72.383.302.52B0.8500.97BT
INT CF22-06-193 - 0
(2 - 0)
4 - 4B
INT CF03-07-181 - 0
(1 - 0)
6 - 71.853.453.45T0.850.50.97TX
INT CF25-01-170 - 1
(0 - 0)
4 - 34.704.301.48T0.83-0.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Hradec KraloveDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.80H0.980.750.84TX
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.94B0.88-0.50.94BT
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.33T0.98-1.250.78TT
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.00B0.9310.89HT
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.86T0.890.250.93TT
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.65B1.0210.80HX
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.13B0.93-0.250.89BX
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.078.5015.50B0.852.50.97TX
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.17T0.88-0.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Pardubice            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenPardubice
PardubiceTeplice
Aritma PrahaPardubice
Mlada BoleslavPardubice
Slavia PrahaPardubice
PardubiceHradec Kralove
Slovan LiberecPardubice
PardubiceSynot Slovacko
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
PardubiceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 41.186.009.301.0020.82X
CZE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 122.373.352.510.8500.97X
CZEC25-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 3
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.401.021.250.80T
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.500.992.750.83X
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.200.87-0.250.95T
CZE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.364.456.100.901.250.92T
CZE D111-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.733.352.210.81-0.251.01X
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.100.970.50.85T
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.800.960.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Dukla PragueSo sánh số liệuPardubice
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànPardubice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    5
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTPardubice
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Pardubice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D126-10-2024KháchSlavia Praha7 Ngày
CZE D102-11-2024ChủMlada Boleslav14 Ngày
CZE D109-11-2024KháchBanik Ostrava21 Ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D126-10-2024ChủBanik Ostrava7 Ngày
CZE D102-11-2024KháchBohemians 190514 Ngày
CZE D109-11-2024ChủBaumit Jablonec21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague
Pardubice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa31.6% [3]
  • [13] 68.4%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [6] 31.6%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa55.56% [5]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dukla Prague VS Pardubice ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues