So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.90
0.80
2.75
0.96
1.86
3.60
3.30
Live
0.85
0.75
0.97
0.92
3
0.88
1.61
3.95
4.05
Run
0.79
0
-0.97
-0.35
2.5
0.15
15.50
4.30
1.22
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.95
3
0.85
1.67
3.80
4.33
Live
0.82
0.75
0.97
0.95
3
0.85
1.66
3.80
4.33
Run
0.70
0
-0.91
-0.31
2.5
0.21
81.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.90
0.91
3
0.85
1.68
3.70
3.95
Live
0.74
0.5
-0.90
0.77
2.75
-0.95
1.74
3.75
3.60
Run
0.78
0
-0.94
-0.37
2.5
0.25
23.00
3.60
1.25
188betSớm
0.87
0.5
0.91
0.81
2.75
0.97
1.86
3.60
3.30
Live
0.85
0.75
0.99
0.91
3
0.91
1.61
3.95
4.10
Run
0.78
0
-0.94
-0.40
2.5
0.22
9.00
3.50
1.38
SbobetSớm
0.90
0.5
0.94
0.82
2.75
1.00
1.90
3.37
3.36
Live
-0.94
0.75
0.78
0.99
3
0.83
1.84
3.43
3.50
Run
-0.81
0.25
0.65
0.85
1.5
0.97
12.00
3.34
1.35

Bên nào sẽ thắng?

Backa Topola
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Backa TopolaSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-10] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382824241038.9%
104151513131040.0%
83231311111037.5%
64021161266.7%
[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
621376733.3%

Thành tích đối đầu

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.50T0.970.750.85TT
SER D109-12-230 - 0
(0 - 0)
0 - 33.353.401.90H0.92-0.50.90BX
SER D112-08-231 - 0
(0 - 0)
7 - 41.523.904.80T0.9810.84TX
SER D108-05-231 - 4
(1 - 2)
0 - 33.803.201.84T0.98-0.50.84TT
SER D102-03-230 - 2
(0 - 2)
2 - 32.893.052.23T0.82-0.251.00TX
SER D131-08-222 - 0
(1 - 0)
10 - 51.473.905.40T0.9010.92TX
SER D111-12-210 - 3
(0 - 1)
3 - 103.303.751.82T1.00-0.50.82TH
SER D114-08-214 - 4
(2 - 1)
4 - 31.215.508.90H0.911.750.91TT
SER D227-04-192 - 1
(1 - 0)
10 - 5T
SER D216-03-192 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaJedinstvo UB
Lokomotiv AstanaBacka Topola
Cukaricki StankomBacka Topola
Backa TopolaNovi Pazar
TekstilacBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Backa TopolaMladost Lucani
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Backa TopolaOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.185.6010.50T0.821.750.94TX
UEFA ECL03-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.803.403.70B0.800.51.02BX
SER D128-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.253.452.58T0.7801.04TT
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 01.503.955.00T0.9310.89TT
SER D115-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 55.203.901.49B0.89-10.93BT
INT CF07-09-241 - 0
(0 - 0)
- T
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.80B0.921.250.84TT
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.02B0.86-0.51.02BT
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85B0.800.751.02BT
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.30B0.941.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.460.8700.89X
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.160.84-0.250.98X
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.900.751.250.95X
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.470.8600.96T
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.230.78-0.251.04T
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.704.651.370.92-1.250.84X
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.651.060.250.76T
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.780.950.250.81T
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.440.8600.90X
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.950.830.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Backa TopolaSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Backa TopolaThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Backa TopolaChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Backa TopolaSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL24-10-2024ChủLegia Warszawa5 Ngày
SER D126-10-2024KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D102-11-2024ChủPartizan Belgrade14 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024ChủJedinstvo UB7 Ngày
SER D102-11-2024ChủFK Napredak Krusevac14 Ngày
SER D109-11-2024KháchPartizan Belgrade21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Backa Topola
Chấn thương
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng47.4% [9]
  • [3] 16.7%Hòa21.1% [9]
  • [8] 44.4%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.6%Hòa10.5% [2]
  • [5] 27.8%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Backa Topola VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues