PSV Eindhoven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Walter BenítezThủ môn00000007.02
2Rick KarsdorpHậu vệ00000007.87
6Ryan FlamingoHậu vệ10000007.93
18Olivier BoscagliHậu vệ00000007.5
32Matteo DamsHậu vệ00000007.73
9Luuk de JongTiền đạo10000006.51
20Guus TilTiền vệ00000000
24Niek SchiksThủ môn00000000
5Ivan PerišićTiền đạo00000006.86
35Fredrik OppegardTiền vệ00000000
37Richard LedezmaTiền vệ00000000
21Couhaib DriouechTiền đạo00000006.65
16Joel DrommelThủ môn00000000
26Isaac Achmed Koroma Junior BabadiTiền vệ00000000
34Ismael SaibariTiền vệ50131008.57
Bàn thắng
17Mauro JúniorHậu vệ10020006.7
7Malik TillmanTiền vệ10000007.19
11Johan BakayokoTiền đạo30100008.67
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14Ricardo PepiTiền đạo40101008.02
Bàn thắngThẻ vàng
10Noa LangTiền đạo20020005.9
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Daniel BielicaThủ môn00000006.79
2Boyd LucassenHậu vệ20000006.29
Thẻ vàng
5Jan Van den BerghHậu vệ10000005.84
23Terence KongoloHậu vệ00000005.94
4Boy KemperHậu vệ30010005.91
Thẻ vàng
16Maximilien BalardTiền vệ00000006.27
20Fredrik JensenTiền vệ00000005.85
39Dominik JanosekTiền vệ00000006.62
14Adam KaiedTiền đạo00000000
1Roy KortsmitThủ môn00000000
9Kacper KostorzTiền vệ00000006.07
17Roy KuijpersTiền đạo00000000
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo00000000
49Tein TroostThủ môn00000000
6Casper StaringTiền vệ00000000
21Manel RoyoHậu vệ00000000
28Lars MolTiền vệ00000006.57
19Sana FernandesTiền đạo00000000
15Enes MahmutovicHậu vệ00000000
11raul paulaTiền vệ00000005.81
8Clint LeemansTiền vệ00000006.18
77Leo SauerTiền đạo40030006.22
7Matthew GarbettTiền vệ10000006.23

NAC Breda vs PSV Eindhoven ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues