So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1.75
-0.96
0.95
3.25
0.91
8.70
5.90
1.30
Live
0.85
-1.5
-0.96
-0.97
3
0.85
7.60
5.10
1.38
Run
0.63
-0.25
-0.75
-0.93
3.5
0.79
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-1.5
0.90
0.80
3
-0.95
8.50
5.75
1.30
Live
0.82
-1.5
-0.98
-0.98
3
0.82
7.00
5.75
1.36
Run
-0.38
0
0.27
-0.19
3.5
0.12
67.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.96
-1.5
0.84
0.96
3.25
0.90
7.80
5.50
1.30
Live
0.84
-1.5
-0.93
-0.88
3.25
0.77
10.00
5.60
1.30
Run
0.15
-0.25
-0.24
-0.23
3.5
0.14
26.00
6.90
1.09
188betSớm
0.85
-1.75
-0.95
0.96
3.25
0.92
8.70
5.90
1.30
Live
0.86
-1.5
-0.94
0.86
3
-0.96
7.60
5.10
1.38
Run
0.15
-0.25
-0.25
-0.20
3.5
0.10
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-1.75
-0.95
0.98
3.25
0.90
7.50
5.30
1.28
Live
0.85
-1.5
-0.93
0.84
3
-0.94
9.00
5.70
1.28
Run
0.22
-0.25
-0.30
-0.38
3.5
0.30
22.00
8.60
1.09

Bên nào sẽ thắng?

NAC Breda
ChủHòaKhách
PSV Eindhoven
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NAC BredaSo Sánh Sức MạnhPSV Eindhoven
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-9] NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17719192722941.2%
8503119151062.5%
921681871122.2%
64021061266.7%
[NED Eredivisie-1] PSV Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161402561342187.5%
7700293212100.0%
9702271021177.8%
63211471150.0%

Thành tích đối đầu

NAC Breda            
Chủ - Khách
PSV EindhovenNAC Breda
NAC BredaPSV Eindhoven
PSV EindhovenNAC Breda
NAC BredaPSV Eindhoven
PSV EindhovenNAC Breda
NAC BredaPSV Eindhoven
NAC BredaPSV Eindhoven
PSV EindhovenNAC Breda
PSV EindhovenNAC Breda
NAC BredaPSV Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOLC08-02-224 - 0
(3 - 0)
12 - 11.0811.5026.00B0.912.750.97BT
HOLC23-01-202 - 0
(0 - 0)
2 - 98.806.101.19T0.86-20.96HX
HOL D109-03-192 - 0
(1 - 0)
8 - 41.0512.0021.00B0.8430.98TX
HOL D129-09-180 - 2
(0 - 0)
4 - 109.706.201.27B0.94-1.750.94BX
HOL D131-03-185 - 1
(1 - 0)
9 - 01.166.7011.50B0.8721.01BT
HOL D120-08-171 - 4
(1 - 1)
6 - 87.405.101.26B1.00-1.50.88BT
HOL D103-02-150 - 2
(0 - 0)
3 - 39.505.501.23B0.93-1.750.95BX
HOL D116-08-146 - 1
(2 - 1)
- 1.206.0010.00B0.851.751.03BT
HOL D103-05-142 - 0
(1 - 0)
7 - 01.157.0011.50B0.8521.03HX
HOL D110-11-132 - 1
(0 - 1)
3 - 34.854.001.55T1.00-0.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

NAC Breda            
Chủ - Khách
Heracles AlmeloNAC Breda
BarendrechtNAC Breda
NAC BredaRKC Waalwijk
PEC ZwolleNAC Breda
ADO Den HaagNAC Breda
NAC BredaNEC Nijmegen
FC Twente EnschedeNAC Breda
FeyenoordNAC Breda
NAC BredaFortuna Sittard
Schalke 04NAC Breda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D102-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 52.313.602.72B1.050.250.83BX
HOLC30-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 84.904.301.46B0.98-10.78BH
HOL D126-10-244 - 1
(2 - 1)
6 - 22.003.553.35T1.000.50.88TT
HOL D120-10-241 - 2
(0 - 0)
7 - 41.883.703.60T0.880.51.00TT
INT CF10-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.503.702.23T1.0200.80TX
HOL D105-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 32.943.652.30T0.86-0.251.02TX
HOL D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.226.309.90B0.831.751.05TX
HOL D122-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.148.8016.50B0.842.251.04TX
HOL D114-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.933.602.32T0.85-0.251.03TX
INT CF04-09-242 - 1
(2 - 1)
6 - 21.763.803.45B0.970.750.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

PSV Eindhoven            
Chủ - Khách
AFC AjaxPSV Eindhoven
PSV EindhovenPEC Zwolle
Paris Saint Germain (PSG)PSV Eindhoven
AZ AlkmaarPSV Eindhoven
PSV EindhovenSparta Rotterdam
PSV EindhovenSporting CP
Willem IIPSV Eindhoven
Fortuna SittardPSV Eindhoven
JuventusPSV Eindhoven
PSV EindhovenNEC Nijmegen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D102-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 12.943.902.071.03-0.250.85T
HOL D126-10-246 - 0
(2 - 0)
9 - 41.099.6016.501.002.750.88T
UEFA CL22-10-241 - 1
(0 - 1)
14 - 31.514.855.501.031.250.79X
HOL D119-10-241 - 2
(0 - 2)
0 - 33.203.801.980.90-0.50.98H
HOL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 81.207.5012.000.8521.03X
UEFA CL01-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 42.423.752.700.8201.00X
HOL D128-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 67.705.801.280.88-1.751.00X
HOL D122-09-241 - 3
(1 - 1)
5 - 610.506.601.241.05-1.750.83T
UEFA CL17-09-243 - 1
(2 - 0)
2 - 41.793.853.801.010.750.81T
HOL D114-09-242 - 0
(2 - 0)
15 - 31.187.8014.001.032.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

NAC BredaSo sánh số liệuPSV Eindhoven
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

NAC Breda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
PSV Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
NAC Breda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
PSV Eindhoven
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NAC BredaThời gian ghi bànPSV Eindhoven
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    0
    0 Bàn
    5
    0
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    1
    17
    Bàn thắng H1
    6
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NAC BredaChi tiết về HT/FTPSV Eindhoven
  • 0
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    2
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
NAC BredaSố bàn thắng trong H1&H2PSV Eindhoven
  • 0
    8
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NAC Breda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D124-11-2024KháchWillem II15 Ngày
HOL D130-11-2024ChủAlmere City FC21 Ngày
HOL D107-12-2024KháchSparta Rotterdam28 Ngày
PSV Eindhoven
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D123-11-2024ChủGroningen14 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủFC Shakhtar Donetsk18 Ngày
HOL D101-12-2024KháchFC Utrecht22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng87.5% [14]
  • [1] 5.9%Hòa0.0% [14]
  • [9] 52.9%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng43.8% [7]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NAC Breda VS PSV Eindhoven ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues