So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.5
-0.99
0.79
2.75
-0.99
1.81
3.65
3.40
Live
0.82
0.5
-0.98
0.86
2.75
0.96
1.82
3.65
3.60
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.24
3.5
0.06
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.83
2.75
-0.97
1.90
3.75
3.70
Live
0.83
0.5
-0.97
0.93
2.75
0.93
1.80
3.80
4.00
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
3.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.90
0.81
2.75
0.99
1.92
3.55
3.15
Live
0.84
0.5
-0.94
0.99
2.75
0.89
1.84
3.55
3.65
Run
0.72
0
-0.82
-0.15
3.5
0.07
1.02
8.60
150.00
188betSớm
0.82
0.5
-0.98
0.80
2.75
-0.98
1.81
3.65
3.40
Live
0.83
0.5
-0.97
0.93
2.75
0.91
1.82
3.65
3.60
Run
-0.22
0.25
0.08
-0.23
3.5
0.07
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.80
2.75
1.00
1.92
3.26
3.19
Live
0.88
0.5
-0.98
0.91
2.75
0.97
1.88
3.45
3.58
Run
0.74
0
-0.84
-0.18
3.5
0.08
5.70
1.24
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Stal Rzeszow
ChủHòaKhách
Znicz Pruszkow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal RzeszowSo Sánh Sức MạnhZnicz Pruszkow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-10] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197573127261036.8%
10514181516850.0%
92431312101122.2%
61231013516.7%
[POL Liga 1-11] Znicz Pruszkow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196762727251131.6%
104241916141040.0%
925281111922.2%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowStal Rzeszow
Znicz PruszkowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D107-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 52.233.202.79T1.020.250.80TX
POL D124-09-231 - 2
(0 - 1)
15 - 22.033.353.05T0.790.251.03TT
POL D209-04-221 - 1
(0 - 0)
- H
POL D226-09-213 - 1
(2 - 0)
3 - 51.484.055.00T0.8910.93TT
POL D221-03-211 - 0
(0 - 0)
6 - 31.523.805.00T0.9910.83TX
POL D219-09-200 - 2
(0 - 0)
3 - 3T
POL D227-06-201 - 2
(0 - 0)
11 - 42.063.452.89B0.830.251.01BT
POL D229-09-192 - 2
(1 - 1)
4 - 62.443.602.32H0.9600.86HT
INT CF13-07-192 - 1
(2 - 0)
4 - 9T
POL Cup24-09-141 - 3
(0 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowLKS Lodz
Stal RzeszowRuch Chorzow
Stal Stalowa WolaStal Rzeszow
Stal RzeszowGKS Tychy
Stal RzeszowPogon Szczecin
Wisla PlockStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Nieciecza
Pogon SiedlceStal Rzeszow
Stal RzeszowOdra Opole
Chrobry GlogowStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-10-242 - 4
(0 - 1)
6 - 62.383.602.38B0.9100.91BT
POL D121-10-240 - 2
(0 - 2)
13 - 42.233.602.54B0.7901.03BX
POL D105-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 82.993.551.98H0.84-0.50.98BT
POL D130-09-245 - 1
(3 - 1)
8 - 41.993.403.10T0.990.50.83TT
POL Cup24-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 64.504.001.54B0.82-11.00BT
POL D120-09-241 - 1
(0 - 1)
15 - 61.923.603.15H0.920.50.90TX
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 62.563.602.22B0.78-0.251.04BT
POL D101-09-241 - 1
(1 - 1)
13 - 112.713.602.11H0.85-0.250.91BX
POL D124-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 31.903.453.30H0.900.50.92TT
POL D120-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 92.373.452.45T0.8800.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Znicz Pruszkow            
Chủ - Khách
Znicz PruszkowStal Stalowa Wola
GKS TychyZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowWisla Plock
LKS NiecieczaZnicz Pruszkow
Odra OpoleZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowPogon Siedlce
Chojniczanka ChojniceZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowChrobry Glogow
Warta PoznanZnicz Pruszkow
Znicz PruszkowKotwica Kolobrzeg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D102-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 61.893.353.400.890.50.93X
POL D128-10-241 - 1
(0 - 1)
12 - 12.193.252.800.990.250.83X
POL D119-10-242 - 2
(1 - 0)
6 - 52.723.552.130.86-0.250.96T
POL D106-10-241 - 2
(1 - 2)
15 - 51.573.904.400.790.751.03T
POL D102-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.253.352.651.040.250.78X
POL D128-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.803.503.550.800.51.02X
POL Cup25-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 52.513.352.370.9700.85T
POL D116-09-242 - 3
(1 - 2)
11 - 11.853.403.500.850.50.97T
POL D131-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 22.213.252.780.970.250.79X
POL D125-08-244 - 0
(1 - 0)
4 - 52.343.252.601.090.250.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Stal RzeszowSo sánh số liệuZnicz Pruszkow
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Znicz Pruszkow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Stal Rzeszow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Znicz Pruszkow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal RzeszowThời gian ghi bànZnicz Pruszkow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal RzeszowChi tiết về HT/FTZnicz Pruszkow
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Stal RzeszowSố bàn thắng trong H1&H2Znicz Pruszkow
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024KháchWisla Krakow14 Ngày
POL D130-11-2024KháchArka Gdynia21 Ngày
POL D107-12-2024ChủGornik Leczna28 Ngày
Znicz Pruszkow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024ChủLKS Lodz14 Ngày
POL D130-11-2024ChủPolonia Warszawa21 Ngày
POL D107-12-2024ChủRuch Chorzow28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [5] 26.3%Hòa36.8% [6]
  • [7] 36.8%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.3%Hòa26.3% [5]
  • [4] 21.1%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stal Rzeszow VS Znicz Pruszkow ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues