[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
Portsmouth |
Chủ - Khách |
---|
PortsmouthSheffield Wednesday |
Sheffield WednesdayPortsmouth |
Sheffield WednesdayPortsmouth |
PortsmouthSheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 11-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.15 | 3.35 | 2.08 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG L1 | 30-07-22 | 3 - 3 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.94 | 3.45 | 3.40 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 30-04-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | 1.54 | 4.00 | 5.00 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 07-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.22 | 3.35 | 2.83 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | T | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | B | 1.00 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | H | T |
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | H | 0.82 | 1 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.82 | 3.30 | 2.36 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 11 | 4.75 | 4.05 | 1.56 | 0.82 | -1 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Portsmouth |
Portsmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Hull City | 8 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 11 Ngày |
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Preston North End | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 30-10-2024 | Khách | Brentford | 5 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Watford | 8 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Norwich City | 11 Ngày |