Portsmouth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Ryley TowlerTiền vệ00000000
24Terry DevlinTiền vệ10000006.89
-Toby StewardThủ môn00000000
5Regan PooleHậu vệ00000006.59
20Samuel SilveraTiền đạo00000005.86
16Tom McIntyreHậu vệ00010006.01
3Connor OgilvieHậu vệ20100008.06
Bàn thắng
30Matt RitchieTiền vệ10000006.61
21Andre DozzellTiền vệ00000006.52
7Marlon PackTiền vệ00000006.43
-F. BottsTiền vệ00020006.74
17Owen MoxonTiền vệ00000000
49Callum LangTiền đạo30010205.69
Thẻ vàng
25Abdoulaye KamaraTiền vệ00000000
-Elias SörensenTiền đạo00000000
15Christian SaydeeTiền đạo10000005.09
31Jordan ArcherThủ môn00000005.68
23Josh MurphyTiền vệ00000006.11
10Kusini YengiTiền đạo10010005.96
11M. O’MahonyTiền đạo00000006.09
Sheffield Wednesday
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Liam PalmerHậu vệ10000006.53
Thẻ vàng
47P. CharlesThủ môn00000000
41Djeidi·GassamaTiền đạo00000000
8Svante IngelssonTiền vệ00000000
6Dominic IorfaHậu vệ00000006.87
18Marvin JohnsonTiền vệ00000000
9Jamal LoweTiền đạo10010006.11
13Callum PatersonTiền đạo00000006.77
12Ike UgboTiền đạo00010006.1
26James BeadleThủ môn00000006.01
27Yan ValeryHậu vệ10001005.97
Thẻ vàng
5Di'Shon BernardHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
23Akin FamewoHậu vệ00000006.34
14Pol ValentinHậu vệ00020005.97
44Shea CharlesHậu vệ00000006.17
10Barry BannanTiền vệ10000007.69
3Max LoweHậu vệ00010005.33
45Anthony MusabaTiền đạo00020005.92
11Josh WindassTiền vệ20100006.3
Bàn thắng
24Michael SmithTiền đạo30101009.09
Bàn thắngThẻ đỏ

Portsmouth vs Sheffield Wednesday ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues