So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
0.98
2.5
0.88
2.54
3.45
2.51
Live
-0.93
0
0.82
0.85
2.5
-0.98
2.71
3.45
2.35
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
2.5
0.03
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.98
2.5
0.88
2.60
3.40
2.60
Live
-0.95
0
0.80
0.82
2.5
-0.98
2.75
3.60
2.37
Run
-0.95
0
0.80
-0.17
2.5
0.11
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.95
0.98
2.5
0.88
2.55
3.30
2.60
Live
-0.92
0
0.83
0.88
2.5
-0.98
2.75
3.50
2.50
Run
-0.92
0
0.83
-0.30
2.5
0.22
1.01
12.00
252.00
188betSớm
0.96
0
0.94
0.99
2.5
0.89
2.54
3.45
2.51
Live
-0.93
0
0.85
0.86
2.5
-0.97
2.71
3.45
2.35
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
2.5
0.04
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.98
2.5
0.90
2.54
3.17
2.54
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.85
2.5
-0.95
2.78
3.34
2.49
Run
-0.90
0
0.82
-0.19
2.5
0.11
1.01
13.00
110.00

Bên nào sẽ thắng?

IFK Goteborg
ChủHòaKhách
GAIS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IFK GoteborgSo Sánh Sức MạnhGAIS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-13] IFK Goteborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710133343311323.3%
153661420151320.0%
154471923161126.7%
613289616.7%
[SWE Allsvenskan-6] GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014610363448646.7%
15942221131560.0%
15528142317933.3%
63301151250.0%

Thành tích đối đầu

IFK Goteborg            
Chủ - Khách
GAISIFK Goteborg
GAISIFK Goteborg
IFK GoteborgGAIS
IFK GoteborgGAIS
GAISIFK Goteborg
GAISIFK Goteborg
IFK GoteborgGAIS
IFK GoteborgGAIS
GAISIFK Goteborg
IFK GoteborgGAIS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D106-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.823.252.40B1.1100.78BT
SWE Cup26-02-232 - 1
(0 - 1)
8 - 34.453.951.60B1.01-0.750.81BT
SWE Cup26-02-190 - 3
(0 - 0)
6 - 11.843.603.60B0.840.51.04BT
SWE D124-09-120 - 0
(0 - 0)
8 - 21.553.605.65H0.750.751.14TX
SWE D121-05-121 - 1
(1 - 0)
1 - 33.003.202.20H0.94-0.250.94BX
SWE D117-10-111 - 0
(0 - 0)
- 2.353.202.75B0.7701.12BX
SWE D109-05-112 - 1
(1 - 1)
- 1.853.303.90T0.900.50.98TT
SWE D113-09-102 - 1
(1 - 0)
- 1.553.505.95T0.9810.90TT
SWE D110-05-100 - 0
(0 - 0)
- 3.303.202.05H1.08-0.250.80BX
SWE D105-10-092 - 1
(1 - 0)
- 1.553.505.80T1.0310.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

IFK Goteborg            
Chủ - Khách
IFK GoteborgHalmstads
HackenIFK Goteborg
IFK GoteborgHammarby
ElfsborgIFK Goteborg
ArianaIFK Goteborg
IFK GoteborgIK Sirius FK
IFK GoteborgIFK Varnamo
DjurgardensIFK Goteborg
IFK GoteborgBrommapojkarna
IFK GoteborgVasteras SK FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D123-09-241 - 1
(0 - 0)
12 - 51.554.205.00H0.9910.89TX
SWE D115-09-243 - 3
(1 - 2)
11 - 31.664.254.15H0.820.751.06TT
SWE D101-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.333.602.67B1.080.250.80BX
SWE D125-08-243 - 1
(1 - 0)
11 - 41.803.803.80B1.030.750.85BT
SWE Cup22-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 97.905.301.24T0.85-1.750.97TX
SWE D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 92.203.452.66H0.970.250.91TX
SWE D110-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.033.453.35H1.030.50.85TX
SWE D104-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.763.804.05H0.990.750.89TX
SWE D127-07-243 - 4
(1 - 1)
10 - 42.063.603.15B0.820.251.06BT
SWE D121-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.063.653.15H0.820.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

GAIS            
Chủ - Khách
GAISDjurgardens
GAISMalmo FF
Vasteras SK FKGAIS
GAISKalmar
HammarbyGAIS
FC TrollhattanGAIS
GAISHalmstads
ElfsborgGAIS
GAISIFK Norrkoping FK
AIK SolnaGAIS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D122-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 62.743.502.330.82-0.251.06T
SWE D118-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 54.153.951.710.98-0.750.90X
SWE D114-09-242 - 3
(0 - 3)
9 - 32.193.552.930.940.250.94T
SWE D131-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 41.773.803.950.980.750.90X
SWE D126-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.883.703.600.880.51.00X
SWE Cup21-08-242 - 4
(2 - 4)
3 - 66.705.001.290.90-1.50.92T
SWE D118-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 101.653.954.550.820.751.06T
SWE D111-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 31.694.004.200.880.751.00H
SWE D103-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.703.954.150.890.750.99X
SWE D129-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.843.703.750.840.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

IFK GoteborgSo sánh số liệuGAIS
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

IFK Goteborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
IFK Goteborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem4XemXem13XemXem26.1%XemXem6XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
GAIS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem3XemXem6XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IFK GoteborgThời gian ghi bànGAIS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    11
    4
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    19
    Bàn thắng H1
    16
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IFK GoteborgChi tiết về HT/FTGAIS
  • 3
    10
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
IFK GoteborgSố bàn thắng trong H1&H2GAIS
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IFK Goteborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D106-10-2024KháchIFK Norrkoping FK6 Ngày
SWE D119-10-2024ChủAIK Solna19 Ngày
SWE D126-10-2024KháchMalmo FF26 Ngày
GAIS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D105-10-2024KháchBrommapojkarna5 Ngày
SWE D119-10-2024ChủIFK Varnamo19 Ngày
SWE D126-10-2024KháchMjallby AIF26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

GAIS

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng46.7% [14]
  • [10] 33.3%Hòa20.0% [14]
  • [13] 43.3%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

IFK Goteborg VS GAIS ngày 01-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues