[ENG EFL League One-16] Wigan Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 24 | 16 | 30.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 12 | 18 | 30.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 9 | 12 | 14 | 30.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL League One-1] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 44 | 1 | 65.0% |
9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 6 | 66.7% |
11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 16 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 83.3% |
Wigan Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Wycombe WanderersWigan Athletic |
Wigan AthleticWycombe Wanderers |
Wycombe WanderersWigan Athletic |
Wigan AthleticWycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 1.94 | 3.40 | 3.45 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 23-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.52 | 3.40 | 2.46 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 22-02-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | 2.59 | 3.25 | 2.35 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | T |
ENG L1 | 17-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.20 | 3.35 | 2.88 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Wigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 1.79 | 3.60 | 3.80 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.21 | 3.45 | 2.80 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | B | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 4 | 2.93 | 3.50 | 2.12 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.77 | 3.55 | 3.90 | H | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.50 | 3.55 | 2.39 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | T |
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.06 | 3.40 | 3.10 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.24 | 3.25 | 2.89 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.93 | 3.30 | 3.60 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.05 | 3.35 | 3.15 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.91 | 3.70 | 3.25 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.61 | 3.95 | 4.45 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.56 | 3.45 | 2.39 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LC | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 7.60 | 5.20 | 1.32 | 0.94 | -1.5 | 0.94 | H | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.67 | 3.60 | 4.50 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 5 - 3 (4 - 1) | 4 - 2 | 1.88 | 3.70 | 3.35 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 2.50 | 3.45 | 2.44 | 0.93 | 0 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 89%
Wigan Athletic |
Wigan Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Nottingham Forest U21 | 3 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Chủ | Burton Albion | 7 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Khách | Barnsley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Crawley Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Chủ | Huddersfield Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Khách | Lincoln City | 14 Ngày |