So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.81
2.75
0.99
2.02
3.55
2.92
Live
0.98
0.5
0.84
0.81
2.75
0.99
1.98
3.55
3.00
Run
-0.83
0.25
0.66
-0.27
3.5
0.09
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.83
2.75
0.98
2.10
3.75
2.70
Live
0.95
0.5
0.85
0.80
2.75
1.00
1.90
3.90
3.10
Run
0.62
0
-0.80
-0.18
3.5
0.11
1.00
34.00
51.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
1.00
0.88
2.5
0.94
1.99
3.25
3.25
Live
0.80
0.5
-0.96
0.69
2.5
-0.88
1.85
3.50
3.40
Run
0.63
0
-0.79
-0.19
3.5
0.09
1.31
4.35
8.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.82
2.75
1.00
2.02
3.55
2.92
Live
0.99
0.5
0.85
0.82
2.75
1.00
1.98
3.55
3.00
Run
0.59
0
-0.74
-0.97
3.5
0.81
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.76
0.25
-0.93
0.82
2.5
1.00
1.94
3.28
3.31
Live
0.97
0.5
0.87
0.87
2.75
0.95
1.73
3.48
3.88
Run
0.74
0
-0.90
-0.31
3.5
0.17
1.23
4.80
9.60

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Torpedo Kutaisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhTorpedo Kutaisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352357734574165.7%
17953332032252.9%
181404402542177.8%
64111791366.7%
[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
65011141583.3%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.402.37B0.9300.83BT
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5H
GEO D106-03-242 - 3
(0 - 1)
4 - 41.614.004.40T0.820.751.00TT
GEO D103-10-235 - 0
(3 - 0)
5 - 32.653.302.40B1.0200.82BT
GEO D108-08-231 - 3
(1 - 0)
6 - 51.713.604.20B0.920.750.92BT
GEO D125-04-230 - 3
(0 - 2)
8 - 42.113.452.96T0.880.250.96TT
GEO D126-02-230 - 0
(0 - 0)
8 - 42.233.252.74H1.020.250.80TX
GEO D116-10-221 - 1
(1 - 1)
8 - 8H
GEO D115-08-222 - 4
(2 - 2)
2 - 31.563.804.65B0.780.751.04BT
GEO D108-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 8T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Istanbul BasaksehirFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2T
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08T0.95-0.250.87TT
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.374.205.40H0.901.250.80TX
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5T
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.402.37B0.9300.83BT
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.183.502.82T0.980.250.86TT
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1T
GEO D125-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 5T
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.00T0.801.51.02TT
UEFA ECL15-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 41.156.4010.50B0.8420.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 33.453.101.960.86-0.50.96T
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 91.573.954.751.0310.79X
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 24.153.301.740.86-0.750.98T
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.402.37B0.9300.83BT
GEO D114-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.393.202.571.130.250.70X
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2
GEO D118-08-241 - 2
(1 - 2)
10 - 12.353.252.740.7701.05T
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.207.700.791.50.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuTorpedo Kutaisi
  • 26Tổng số ghi bàn17
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Saburtalo TbilisiThời gian ghi bànTorpedo Kutaisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    8
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    21
    16
    Bàn thắng H1
    27
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiChi tiết về HT/FTTorpedo Kutaisi
  • 7
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    7
    H/T
    5
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    2
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Torpedo Kutaisi
  • 9
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    9
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D126-10-2024KháchSamtredia7 Ngày
GEO D102-11-2024KháchDinamo Tbilisi14 Ngày
GEO D109-11-2024ChủDila Gori21 Ngày
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D126-10-2024ChủDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D102-11-2024KháchDila Gori14 Ngày
GEO D109-11-2024ChủDinamo Batumi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng58.3% [21]
  • [5] 14.3%Hòa19.4% [21]
  • [7] 20.0%Bại22.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng16.7% [6]
  • [5] 14.3%Hòa16.7% [6]
  • [3] 8.6%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    73 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Saburtalo Tbilisi VS Torpedo Kutaisi ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues