Volos NPS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Efstathios TachatosHậu vệ00000006.77
4K. AslanidisHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
-Dániel KovácsThủ môn00000007.64
-Daniel SundgrenHậu vệ00000006.38
-Nemanja MiletićHậu vệ00010006.54
-Alexios KalogeropoulosHậu vệ00000006.6
3Franco FerrariHậu vệ10010005.23
Thẻ vàng
20Maximiliano CombaTiền đạo00000005.86
Thẻ vàng
-Lucas BernadouTiền vệ00000006.79
-Lucas VillafáñezTiền vệ00010006.33
Thẻ vàng
11Nemanja GlavčićTiền vệ30000015.93
-Omri AltmanTiền vệ10000005.04
-Márk KosztaTiền vệ40000005.87
89Thanasis triantafyllouTiền đạo00000000
-Edi Dajlani-00000000
-Nikolaos DosisHậu vệ00000000
-Pavlos CorreaTiền vệ00000005.8
Thẻ đỏ
-Giorgos MigasTiền vệ00000006.36
1Marios SiampanisThủ môn00000000
-Ian SmeulersHậu vệ00000000
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000007.3
9Andraž ŠporarTiền đạo00000000
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000000
-Facundo PellistriTiền đạo10000016.65
17Daniel ManciniTiền vệ00000000
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00000000
12Yury LodyginThủ môn00000000
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ20000016.8
29Alexander JeremejeffTiền đạo00000000
27Giannis KotsirasTiền đạo00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ20030007.91
21Tin JedvajHậu vệ10000006.57
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.64
25Filip MladenovićHậu vệ00001007.96
Thẻ đỏ
55Willian ArãoTiền vệ00000006.95
Thẻ vàng
-Azz-Eddine OunahiTiền vệ20000106.69
Thẻ vàng
0TetêTiền đạo51000006.88
-Anastasios BakasetasTiền vệ40020106.94
31Filip ĐuričićTiền đạo20110007.96
Bàn thắngThẻ vàng
7Fotis IoannidisTiền đạo40040105.09

Volos NPS vs Panathinaikos ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues