So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.94
0.98
2.5
0.88
5.70
4.10
1.51
Live
0.89
-1
1.00
1.00
2.5
0.86
5.40
4.00
1.55
Run
0.82
-0.25
-0.94
-0.68
1.5
0.54
36.00
13.00
1.02
BET365Sớm
0.80
-1.25
-0.95
0.85
2.5
1.00
7.50
4.33
1.45
Live
0.90
-1
0.95
1.00
2.5
0.85
6.00
4.00
1.53
Run
0.67
-0.25
-0.80
-0.59
1.5
0.47
201.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.92
-1
0.94
-0.99
2.5
0.83
5.80
3.95
1.53
Live
0.88
-1
-0.98
-0.96
2.5
0.80
5.60
3.90
1.56
Run
0.85
-0.25
-0.95
-0.74
1.5
0.62
200.00
8.20
1.03
188betSớm
0.95
-1
0.95
0.99
2.5
0.89
5.70
4.10
1.51
Live
0.88
-1
-0.96
-0.99
2.5
0.87
5.40
4.00
1.55
Run
0.83
-0.25
-0.93
-0.68
1.5
0.56
36.00
13.00
1.02
SbobetSớm
0.94
-1
0.94
-0.98
2.5
0.84
5.60
3.72
1.48
Live
0.75
-1
-0.85
-0.94
2.5
0.82
5.00
3.60
1.60
Run
0.72
-0.25
-0.83
-0.60
1.5
0.48
300.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Volos NPS
ChủHòaKhách
Panathinaikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Volos NPSSo Sánh Sức MạnhPanathinaikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-9] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15528122217933.3%
812551351212.5%
74037912757.1%
6312861050.0%
[GRE Super League-4] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1585215929453.3%
73317412442.9%
85218517262.5%
613248616.7%

Thành tích đối đầu

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D120-12-230 - 3
(0 - 0)
3 - 46.404.451.38B0.89-1.250.93BT
GRE D126-08-233 - 0
(2 - 0)
6 - 11.275.2010.00B0.911.50.97BT
GRE D126-04-230 - 2
(0 - 0)
2 - 109.605.001.29B0.93-1.50.95BX
GRE D102-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 01.166.5016.50H1.0320.85TX
GRE D118-02-232 - 0
(0 - 0)
13 - 01.374.507.60B0.941.250.94BX
GRE Cup11-01-230 - 2
(0 - 1)
1 - 44.803.801.55B1.05-0.750.77BX
GRE Cup15-12-223 - 0
(1 - 0)
8 - 01.314.457.50B0.801.250.96BT
GRE D129-10-221 - 5
(0 - 2)
6 - 63.803.301.94B0.94-0.50.94BT
INT CF24-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.364.406.30H0.901.250.92TX
GRE D109-01-223 - 1
(1 - 0)
3 - 73.303.152.08T1.06-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Volos NPS            
Chủ - Khách
OFI CreteVolos NFC
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
Atromitos AthensVolos NFC
Volos NFCKallithea
Apollon Krya VrysiVolos NFC
Volos NFCPAOK Saloniki
AEK AthensVolos NFC
Volos NFCOFI Crete
Asteras TripolisVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup30-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 62.093.203.45B0.820.251.07BT
GRE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.213.153.25T0.940.250.94TX
GRE D119-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.203.303.10B0.930.250.95BX
GRE D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 11.863.404.05T0.860.51.02TT
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.193.303.15H0.920.250.96TX
GRE Cup25-09-240 - 3
(0 - 3)
0 - 711.006.401.14T0.93-20.83TX
GRE D121-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 58.005.101.31B0.92-1.50.96BT
GRE D116-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.089.5021.00B0.872.50.95TX
GRE D101-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 02.363.202.93B1.060.250.82BT
GRE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.163.253.20T0.890.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosChelsea
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
Borac Banja LukaPanathinaikos
AEK AthensPanathinaikos
PanathinaikosPanserraikos
PAOK SalonikiPanathinaikos
KallitheaPanathinaikos
PanathinaikosLens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.743.654.300.960.750.92X
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.631.02-0.750.80T
GRE D120-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 44.503.851.671.02-0.750.86X
GRE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.383.402.730.8001.08X
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 64.453.551.631.01-0.750.81X
GRE D129-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.783.853.851.000.750.88X
GRE D122-09-243 - 1
(1 - 1)
7 - 31.196.4011.501.0420.84T
GRE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.773.554.301.020.750.80X
GRE D101-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 38.405.201.300.94-1.50.94T
UEFA ECL29-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.803.302.270.80-0.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Volos NPSSo sánh số liệuPanathinaikos
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
60420.0%Xem116.7%466.7%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Volos NPSThời gian ghi bànPanathinaikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Volos NPSChi tiết về HT/FTPanathinaikos
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Volos NPSSố bàn thắng trong H1&H2Panathinaikos
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D110-11-2024KháchLevadiakos7 Ngày
GRE D123-11-2024KháchAris Thessaloniki20 Ngày
GRE D130-11-2024ChủLamia27 Ngày
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL07-11-2024KháchDjurgardens4 Ngày
GRE D110-11-2024ChủLamia7 Ngày
GRE D123-11-2024KháchPanaitolikos Agrinio20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Volos NPS
Chấn thương
Panathinaikos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng53.3% [8]
  • [2] 13.3%Hòa33.3% [8]
  • [8] 53.3%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng33.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [5] 33.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn50.00% [6]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Volos NPS VS Panathinaikos ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues