[UEFA Europa League-36] Dynamo Kyiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 36 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 36 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 36 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[UEFA Europa League-16] Ferencvarosi TC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 16 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | 17 | 66.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | 17 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Dynamo Kyiv |
Chủ - Khách |
---|
Dynamo KyivFerencvarosi TC |
Ferencvarosi TCDynamo Kyiv |
Ferencvarosi TCDynamo Kyiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 08-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.80 | 3.80 | 4.30 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | X |
UEFA CL | 28-10-20 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.25 | 3.30 | 2.13 | H | 1.01 | -0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 18-01-13 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 5.50 | 4.00 | 1.45 | B | 1.06 | -1 | 0.80 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Dynamo Kyiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 7.40 | 4.60 | 1.30 | H | 0.80 | -1.5 | 1.02 | B | X |
UKR D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.19 | 3.20 | 2.84 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.53 | 4.50 | 5.70 | B | 0.86 | 1 | 0.96 | H | X |
UKR D1 | 19-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | 12.00 | 5.70 | 1.16 | T | 1.00 | -1.75 | 0.82 | T | T |
UKR D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.33 | 4.40 | 7.30 | T | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | T |
UEFA EL | 03-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.70 | 3.95 | 4.15 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | X |
UKR D1 | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 12.50 | 6.30 | 1.14 | T | 0.92 | -2 | 0.90 | T | H |
UEFA EL | 25-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | 3.15 | 3.50 | 2.09 | B | 1.03 | -0.25 | 0.85 | B | T |
UKR D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.31 | 4.60 | 7.30 | H | 1.03 | 1.5 | 0.79 | T | X |
UKR D1 | 18-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | 1.24 | 5.20 | 8.10 | T | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Ferencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 31-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
HUN D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 4.95 | 4.00 | 1.50 | 0.89 | -1 | 0.93 | X | ||
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.94 | 3.60 | 2.32 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
HUN D1 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.24 | 5.20 | 8.00 | 0.97 | 1.75 | 0.79 | X | ||
HUN D1 | 06-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | 4.40 | 4.00 | 1.56 | 0.79 | -1 | 1.03 | T | ||
UEFA EL | 03-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 11 | 4.95 | 4.30 | 1.55 | 0.90 | -1 | 0.92 | H | ||
HUN D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.43 | 4.20 | 5.40 | 0.78 | 1 | 1.04 | T | ||
UEFA EL | 25-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.00 | 3.50 | 3.40 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
HUN D1 | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | 5.40 | 4.25 | 1.42 | 0.80 | -1.25 | 1.02 | T | ||
HUN Cup | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Dynamo Kyiv |
Dynamo Kyiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 09-11-2024 | Chủ | Polissya Zhytomyr | 2 Ngày |
UKR D1 | 23-11-2024 | Chủ | Chernomorets Odessa | 16 Ngày |
UEFA EL | 28-11-2024 | Chủ | FC Viktoria Plzen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 09-11-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 2 Ngày |
HUN D1 | 23-11-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 16 Ngày |
UEFA EL | 28-11-2024 | Chủ | Malmo FF | 21 Ngày |