Dynamo Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Georgiy BushchanThủ môn00000006.8
20Oleksandr KaravaievHậu vệ30010006.7
-K. BelovarHậu vệ00010006.5
32Taras MykhavkoHậu vệ00000006.8
44Vladyslav DubinchakHậu vệ00000004.2
Thẻ đỏ
29Vitalii BuialskyiTiền vệ00000007.1
Thẻ đỏ
6Volodymyr BrazhkoHậu vệ10010006.7
Thẻ vàng
10Mykola ShaparenkoTiền đạo00000006.6
Thẻ vàng
9Nazar VoloshynTiền đạo20000007
7Andriy YarmolenkoTiền đạo00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000000
-Valentyn RubchynskyiTiền vệ10000000
4Denis PopovHậu vệ00000000
35Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
-Valentyn MorhunThủ môn00000000
-Maksym BragaruTiền vệ20020000
25Maksym·DiachukHậu vệ00000000
-Eduardo GuerreroTiền đạo00000000
-N. Malysh-00000000
22Vladyslav KabaevTiền đạo11010006.5
11Vladyslav VanatTiền đạo11010006
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Dénes DibuszThủ môn00000006.3
25Cebrail·MakreckisTiền vệ10010006.8
Thẻ vàng
27Ibrahim CisséHậu vệ00010006.8
3Stefan GartenmannHậu vệ00000006.6
99Cristian RamírezHậu vệ20000006.6
88Philippe RommensTiền vệ10000006.8
Thẻ vàng
15Mohammad Abu FaniTiền vệ20010006.2
7Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000000
30Zsombor GruberTiền đạo00011000
-N. Kaján-21010000
80Digbo MaigaTiền vệ00010000
62Levente OriThủ môn00000000
17Eldar ĆivićHậu vệ00000000
1Adam VargaThủ môn00000000
64alex tothTiền vệ00000000
22Gábor SzalaiHậu vệ00000000
11SaldanhaTiền đạo10100000
Bàn thắng
93Virgil MisidjanTiền đạo00000000
10Kady Iuri Borges MalinowskiTiền đạo60012006
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ30120006.7
Bàn thắngThẻ vàng
20Adama TraoreTiền đạo40000006.9
19Barnabás VargaTiền đạo40210006.9
Bàn thắng

Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues