So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.94
-0.99
2.75
0.85
1.73
3.80
4.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.75
0.95
-0.97
2.75
0.87
1.70
3.75
4.75
Live
0.83
0.75
-0.93
0.86
2.5
-0.96
1.62
4.00
5.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.92
0.97
2.75
0.85
1.68
3.65
4.00
Live
0.86
0.75
-0.94
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0.75
0.95
-0.98
2.75
0.86
1.73
3.80
4.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.97
0.75
0.87
1.00
2.75
0.82
1.68
3.51
4.11
Live
-0.89
1
0.77
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Union Saint-Gilloise
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhUnion Saint-Gilloise
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-21] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62227982133.3%
31113442433.3%
31114541533.3%
64111451366.7%
[UEFA Europa League-20] Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62225582033.3%
31203252033.3%
31022331833.3%
613213616.7%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceSaint Gilloise
Saint GilloiseFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL14-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 121.783.903.80B0.990.750.89BX
UEFA ECL07-03-240 - 3
(0 - 1)
12 - 02.353.602.64T0.8001.02TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceGalatasaray
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
GoztepeFenerbahce
FenerbahceLille
FenerbahceAdana Demirspor
LilleFenerbahce
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D121-09-241 - 3
(0 - 2)
10 - 22.073.852.96B0.850.251.03BT
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 55.104.501.50T1.02-10.86TX
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.50T0.911.750.97TX
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.60T0.80-11.08TT
TUR D117-08-242 - 2
(0 - 2)
5 - 58.204.851.33H0.83-1.51.05BT
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.05T1.020.50.80TX
TUR D110-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.138.2013.50T0.842.251.04TX
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.10B0.790.251.03BT
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.50T0.791.50.97TX
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.06T1.00-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Standard LiegeSaint Gilloise
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseAnderlecht
Sint-TruidenseSaint Gilloise
Saint GilloiseCharleroi
Saint GilloiseSlavia Praha
WesterloSaint Gilloise
Slavia PrahaSaint Gilloise
Saint GilloiseBeerschot Wilrijk
FCV Dender EHSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D120-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 84.003.501.841.04-0.50.84X
BEL D115-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.602.710.7701.12X
BEL D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.753.151.000.50.88X
BEL D125-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 84.904.101.580.84-11.04X
BEL D116-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.494.355.600.8611.02X
UEFA CL13-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.163.402.750.940.250.88X
BEL D110-08-244 - 3
(3 - 1)
5 - 63.603.901.830.80-0.751.08T
UEFA CL07-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.003.253.201.000.50.82T
BEL D102-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 61.265.409.900.851.51.03T
BEL D127-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 66.004.801.410.94-1.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

FenerbahceSo sánh số liệuUnion Saint-Gilloise
  • 22Tổng số ghi bàn8
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Union Saint-Gilloise
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60150.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànUnion Saint-Gilloise
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D129-09-2024KháchAntalyaspor3 Ngày
UEFA EL03-10-2024KháchFC Twente Enschede7 Ngày
TUR D120-10-2024KháchSamsunspor24 Ngày
Union Saint-Gilloise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D129-09-2024ChủKortrijk3 Ngày
UEFA EL03-10-2024ChủBodo Glimt7 Ngày
BEL D106-10-2024KháchClub Brugge10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenerbahce VS Union Saint-Gilloise ngày 26-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues